1
|
TLXMHCJU0016253
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
FUZHOU RUNGUANG JINWANG TRADING CO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
21800 KGM
|
2
|
TLXMHCJU0016253
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
FUZHOU RUNGUANG JINWANG TRADING CO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
21800 KGM
|
3
|
TLXMHCJR0016196
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
FUZHOU RUNGUANG JINWANG TRADING CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
25838 KGM
|
4
|
TLXMHCJR0016197
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
FUZHOU RUNGUANG JINWANG TRADING CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
25010 KGM
|
5
|
TLXMHCJR0016196
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
FUZHOU RUNGUANG JINWANG TRADING CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
25838 KGM
|
6
|
TLXMHCJR0016197
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
FUZHOU RUNGUANG JINWANG TRADING CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
25010 KGM
|