1
|
031018EGLV148800276061
|
Nấm hương khô ,chưa qua chế biến, tên khoa học Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: FUZHOU NONGFU FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU CHí THàNH
|
FUZHOU NONGFU FOOD CO.,LTD
|
2018-10-25
|
CHINA
|
6375 KGM
|
2
|
031018EGLV148800276061
|
Nấm hương khô ,chưa qua chế biến, tên khoa học Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: FUZHOU NONGFU FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU CHí THàNH
|
FUZHOU NONGFU FOOD CO.,LTD
|
2018-10-25
|
CHINA
|
5611.5 KGM
|
3
|
031018EGLV148800276061
|
Nấm hương khô ,chưa qua chế biến, tên khoa học Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: FUZHOU NONGFU FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU CHí THàNH
|
FUZHOU NONGFU FOOD CO.,LTD
|
2018-10-25
|
CHINA
|
2236.5 KGM
|
4
|
031018EGLV148800276061
|
Nấm hương khô ,chưa qua chế biến, tên khoa học Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: FUZHOU NONGFU FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU CHí THàNH
|
FUZHOU NONGFU FOOD CO.,LTD
|
2018-10-25
|
CHINA
|
2200 KGM
|
5
|
031018EGLV148800276061
|
Nấm hương khô ,chưa qua chế biến, tên khoa học Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: FUZHOU NONGFU FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU CHí THàNH
|
FUZHOU NONGFU FOOD CO.,LTD
|
2018-10-25
|
CHINA
|
1080 KGM
|
6
|
031018EGLV148800276061
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: FUZHOU NONGFU FOOD CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU CHí THàNH
|
FUZHOU NONGFU FOOD CO.,LTD
|
2018-10-25
|
CHINA
|
4676 KGM
|