1
|
040319SHA197060341
|
Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ WHITE OAK,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:Quercus Pedunculata);16 kiện.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LYTON
|
FUZHOU CITY JIUZHONG TRADING COMPANY LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
43251 MTK
|
2
|
040319ACAP058256
|
Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ HICKORY,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:Litsea Pierrei);4 kiện.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LYTON
|
FUZHOU CITY JIUZHONG TRADING COMPANY LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
12327.5 MTK
|
3
|
040319ACAP058256
|
Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ CHERRY,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:Prunus serotina);3 kiện.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LYTON
|
FUZHOU CITY JIUZHONG TRADING COMPANY LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
8198.52 MTK
|
4
|
040319ACAP058256
|
Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ WALNUT,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:Juglans Nigra);13 kiện.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LYTON
|
FUZHOU CITY JIUZHONG TRADING COMPANY LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
45551.35 MTK
|
5
|
040319ACAP058256
|
Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ TEAK,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:Tectona grandis);9 kiện.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LYTON
|
FUZHOU CITY JIUZHONG TRADING COMPANY LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
30451 MTK
|
6
|
040319ACAP058256
|
Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ WHITE ASH,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:Fraxinus Excelsior);1 kiện.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LYTON
|
FUZHOU CITY JIUZHONG TRADING COMPANY LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
1251.4 MTK
|