1
|
100920ETXMSE20090003
|
Vải dệt kim 100% polyester, đã nhuộm, màu trắng T14179 (white 00810136 & 00810137), trọng lượng tịnh 60gsm,kích thước 1.52m,(23 cuộn = 5781yard = 472.2kgs), mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG NóN SơN
|
FUZHOU BEST UNION IMP & EMP CORP., LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
472.2 KGM
|
2
|
100920ETXMSE20090003
|
Vải dệt kim 100% polyester, đã nhuộm, màu đen T0036 (Black 00723131 & 00723132), trọng lượng tịnh 60gsm,kích thước 1.52m (25 cuộn = 6518yard = 532.9 kgs), mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG NóN SơN
|
FUZHOU BEST UNION IMP & EMP CORP., LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
532.9 KGM
|
3
|
190819XMSE19080002
|
Vải dệt kim, đã nhuộm, màu xanh dương (Blue 90712253), trọng lượng tịnh 200gsm,kích thước 1.4m, 7 cuộn= 583 mét=168.20kgs, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG NóN SơN
|
FUZHOU BEST UNION IMP & EMP CORP., LTD
|
2019-08-24
|
CHINA
|
583 MTR
|
4
|
190819XMSE19080002
|
Vải dệt kim, đã nhuộm, màu xanh lá (Green 90712252), trọng lượng tịnh 200gsm,kích thước 1.4m, 6 cuộn= 560mét=162.10kgs , mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG NóN SơN
|
FUZHOU BEST UNION IMP & EMP CORP., LTD
|
2019-08-24
|
CHINA
|
560 MTR
|
5
|
190819XMSE19080002
|
Vải dệt kim, đã nhuộm, màu đỏ (Red 90708170), trọng lượng tịnh 200gsm,kích thước 1.4m, 6 cuộn= 518 mét=150.10kgs, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG NóN SơN
|
FUZHOU BEST UNION IMP & EMP CORP., LTD
|
2019-08-24
|
CHINA
|
518 MTR
|
6
|
190819XMSE19080002
|
Vải dệt kim, đã nhuộm, màu trắng(White 90708169), trọng lượng tịnh 200gsm,kích thước 1.4m, 12 cuộn= 1046 mét=302kgs, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG NóN SơN
|
FUZHOU BEST UNION IMP & EMP CORP., LTD
|
2019-08-24
|
CHINA
|
1046 MTR
|
7
|
190819XMSE19080002
|
Vải dệt kim, đã nhuộm, màu đen (Black 90712251&90712254), trọng lượng tịnh 200gsm,kích thước 1.4m, 12 cuộn= 1085 mét=311.4kgs, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG NóN SơN
|
FUZHOU BEST UNION IMP & EMP CORP., LTD
|
2019-08-24
|
CHINA
|
1085 MTR
|
8
|
190819XMSE19080002
|
Vải dệt kim, đã nhuộm, màu vàng kem(Cream 90625111), trọng lượng tịnh 200gsm,kích thước 1.4m, 8 cuộn= 671 mét=193.90kgs, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG NóN SơN
|
FUZHOU BEST UNION IMP & EMP CORP., LTD
|
2019-08-24
|
CHINA
|
671 MTR
|
9
|
190819XMSE19080002
|
Vải dệt kim, đã nhuộm, màu xám (Gray 90625110), trọng lượng tịnh 200gsm,kích thước 1.4m, 6 cuộn= 668 mét=193.10 kgs, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG NóN SơN
|
FUZHOU BEST UNION IMP & EMP CORP., LTD
|
2019-08-24
|
CHINA
|
668 MTR
|
10
|
190819XMSE19080002
|
Vải dệt kim, đã nhuộm, màu trắng (white 90807208), trọng lượng tịnh 60gsm,kích thước 1.52m, 6 cuộn= 1067 mét=100.5kgs, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG NóN SơN
|
FUZHOU BEST UNION IMP & EMP CORP., LTD
|
2019-08-24
|
CHINA
|
1067 MTR
|