1
|
DIM819019736
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời CSP-S2Q60 (TP:Ag Powder 7440-22-4 80-90%,Butyl Carbitol Acetate 124-17-4 1-10%,11.02.000.0001 mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
FUSION MATERIAL TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
DIM819019736
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời TC-868P (TP:Silver 7440-22-4 90-95%,Butyl Carbitol Acetate 124-17-4 5-10%),11.02.000.0001 mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
FUSION MATERIAL TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
30 KGM
|
3
|
DIM819019736
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời CSP-S137A,11.02.000.0003,tp:Ag Powder CAS 7440-22-4 90-95%,Butyl Carbitol Acetate CAS 124-17-4 5-10%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
FUSION MATERIAL TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
DIM819019463
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời S137A(TP:silver 7440-22-4 90-95%, Diethylene glycol 124-17-4 5-10%,Proprietary ingr edients)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
FUSION MATERIAL TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
HANB0418A
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời S614G3X (TP:Silver Powder/CAS7440-22-4:90-95; CAS 124-17-4 5-10%)(mã liệu:11.02.000.0001)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
FUSION MATERIAL TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
HANB0418A
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời FV85L11A (TP:Silver Powder/CAS7440-22-4:90-95%; CAS 124-17-4 5-10%(mã liệu:11.02.000.0001)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
FUSION MATERIAL TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2 KGM
|
7
|
HANB0418A
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời 11.02.000.0002,tp: CAS 7440-22-4 90-95%, CAS 124-17-4 5-10%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
FUSION MATERIAL TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
10 KGM
|
8
|
HANB0418A
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời 11.02.000.0003,tp: CAS 7440-22-4 90-95%, CAS 124-17-4 5-10%,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
FUSION MATERIAL TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
16043209456
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời S2Q60(TP:silver 7440-22-4 90-95%, Diethylene glycol 124-17-4 5-10%,Proprietary ingr edients) 11.02.000.0001
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
FUSION MATERIAL TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
4 KGM
|
10
|
16043209456
|
NL03#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời S3Q2G(TP:silver 7440-22-4 80-90%, Diethylene glycol 124-17-4 1-10%,Proprietary ingr edients) 11.02.000.0003
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
FUSION MATERIAL TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
10 KGM
|