1
|
050422SHHPG22258339
|
648970675#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.100 X 26mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO SHANGHAI CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
670.2 KGM
|
2
|
310122SHHPG22232511
|
Đồng hợp kim dạng cuộn (C26000), kích thước 0.4x14.5mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO SHANGHAI CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1559.2 KGM
|
3
|
310122SHHPG22232511
|
Đồng hợp kim dạng cuộn (C26000), kích thước 0.6x14mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO SHANGHAI CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1554.4 KGM
|
4
|
230222SHHPG22236002
|
648970675#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.100 X 26mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO SHANGHAI CO.,LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1039.6 KGM
|
5
|
230222SHHPG22236002
|
648970210#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.152 X 23.5mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO SHANGHAI CO.,LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
502.6 KGM
|
6
|
230222SHHPG22236002
|
590018469#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.152 X 26mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO SHANGHAI CO.,LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1391.2 KGM
|
7
|
211221SHHPG21832090
|
648970210#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.152 X 23.5mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO SHANGHAI CO.,LTD.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
334 KGM
|
8
|
211221SHHPG21832090
|
590018469#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.152 X 26mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO SHANGHAI CO.,LTD.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1070.2 KGM
|
9
|
211221SHHPG21832090
|
648970675#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.100 X 26mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO SHANGHAI CO.,LTD.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
719.2 KGM
|
10
|
240921SHHPG21789747
|
590018469#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.152 X 26mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO SHANGHAI CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
1458 KGM
|