1
|
4396739897
|
648972123#&Đồng hợp kim dạng cuộn, kích thước 0.300 X 23.00mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-08-02
|
CHINA
|
70.4 KGM
|
2
|
060521SHHPG2104017608
|
648972124#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C26000), kích thước 0.6x14mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
379.4 KGM
|
3
|
060521SHHPG2104017608
|
590018469#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.152 X 26mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
518.8 KGM
|
4
|
060521SHHPG2104017608
|
648930389#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.152 X 18mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
973 KGM
|
5
|
060521SHHPG2104017608
|
590018469#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.152 X 26mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
1156.4 KGM
|
6
|
060521SHHPG2104017608
|
648970210#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.152 X 23.5mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
199.1 KGM
|
7
|
060521SHHPG2104017608
|
648970675#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.100 X 26mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
556.8 KGM
|
8
|
260321SHHPG2103165001
|
648970675#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.100 X 26mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
526.8 KGM
|
9
|
260321SHHPG2103165001
|
590018469#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.152 X 26mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
1159 KGM
|
10
|
260221SHHPG2101063813
|
648930389#&Đồng hợp kim dạng cuộn (C52100), KT 0.152 X 18mm
|
Công ty TNHH MOLEX Việt Nam
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-04-03
|
CHINA
|
1026.8 KGM
|