1
|
230421YIL-SH00032173
|
Cuộn đồng hợp kim ( đồng - thiếc) C5210R-EH 0.30x62.50mm. Hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
FURUKAWA ELECTRIC SINGAPORE PTE LTD
|
2021-05-21
|
CHINA
|
5092 KGM
|
2
|
250621YIL-SH00032458
|
Cuộn đồng hợp kim ( đồng - thiếc) C5210R-EH 0.30x62.50mm. Hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
FURUKAWA ELECTRIC SINGAPORE PTE LTD
|
2021-02-07
|
CHINA
|
6095 KGM
|
3
|
101120SIN0837564
|
SE00028#&Dây dẩn điện chưa gắn với đầu nối đã bọc Plastic điện áp không quá 66 KV (E281824040-F)
|
CôNG TY TNHH NIDEC SERVO VIệT NAM
|
FURUKAWA ELECTRIC SINGAPORE PTE LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
12810 MTR
|
4
|
101120SIN0837564
|
SE00028#&Dây dẩn điện chưa gắn với đầu nối đã bọc Plastic điện áp không quá 66 KV (E281824000-F)
|
CôNG TY TNHH NIDEC SERVO VIệT NAM
|
FURUKAWA ELECTRIC SINGAPORE PTE LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
36600 MTR
|
5
|
101120SIN0837564
|
SE00028#&Dây dẩn điện chưa gắn với đầu nối đã bọc Plastic điện áp không quá 66 KV (E281824020-F)
|
CôNG TY TNHH NIDEC SERVO VIệT NAM
|
FURUKAWA ELECTRIC SINGAPORE PTE LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
36600 MTR
|
6
|
180920YIL-SH00030605
|
Cuộn đồng hợp kim ( đồng - thiếc) C5210R-EH 0.3x62.5
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
FURUKAWA ELECTRIC SINGAPORE PTE LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
4490.2 KGM
|
7
|
7395866365
|
SE00028#&Dây dẩn điện E281822250
|
CôNG TY TNHH NIDEC SERVO VIệT NAM
|
FURUKAWA ELECTRIC SINGAPORE PTE LTD
|
2020-09-17
|
CHINA
|
10980 MTR
|
8
|
7395866365
|
SE00028#&Dây dẩn điện E281822220
|
CôNG TY TNHH NIDEC SERVO VIệT NAM
|
FURUKAWA ELECTRIC SINGAPORE PTE LTD
|
2020-09-17
|
CHINA
|
10980 MTR
|
9
|
210920YIL-SH00030694
|
Cuộn đồng hợp kim ( đồng - thiếc) C5210R-EH 0.3x62.5
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
FURUKAWA ELECTRIC SINGAPORE PTE LTD
|
2020-09-10
|
CHINA
|
4418 KGM
|
10
|
4673670621
|
SE00028#&Dây dẩn điện chưa gắn với đầu nối đã bọc Plastic điện áp không quá 66 KV E281822000-F
|
CôNG TY TNHH NIDEC SERVO VIệT NAM
|
FURUKAWA ELECTRIC SINGAPORE PTE LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
12810 MTR
|