1
|
190322KSY220300860
|
HNJ#&Kẹp nhựa các loại
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
FURUKAWA AUTOMOTIVE SYSTEMS INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7400 PCE
|
2
|
190322KSY220300860
|
HNE#&Nắp bảo vệ mach nối các loại
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
FURUKAWA AUTOMOTIVE SYSTEMS INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1660 PCE
|
3
|
SWC00032432
|
HNC#&Miếng nhựa nối PK-MAC-2FA-B
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
FURUKAWA AUTOMOTIVE SYSTEMS INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
SWC00032432
|
HNC#&Miếng nhựa nối AEE-BA-50FA-B
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
FURUKAWA AUTOMOTIVE SYSTEMS INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1260 PCE
|
5
|
190322KSY220300860
|
HNC#&Miếng nhựa nối các loại
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
FURUKAWA AUTOMOTIVE SYSTEMS INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
61414 PCE
|
6
|
SWC00032397
|
HNC#&Miếng nhựa nối JSN/YSN4-26F-GR
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
FURUKAWA AUTOMOTIVE SYSTEMS INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
35 PCE
|
7
|
SWC00032396
|
HNC#&Miếng nhựa nối JTB-SSC-26F-B
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
FURUKAWA AUTOMOTIVE SYSTEMS INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
SWC00032396
|
HNJ#&Kẹp nhựa NA-157-B
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
FURUKAWA AUTOMOTIVE SYSTEMS INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
190322KSY220300860
|
HNH#&Ống tuýp nhựa cắt rời các loại
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
FURUKAWA AUTOMOTIVE SYSTEMS INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8000 PCE
|
10
|
190322KSY220300860
|
HNG#&Ông tuýp nhựa cuộn các loại
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
FURUKAWA AUTOMOTIVE SYSTEMS INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1900 MTR
|