1
|
9980521445
|
VDK#&Vải dệt kim / 10A TLAIC058 SWEAT KNIT 54
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
FUQING TIONG LIONG XINYE SHOES MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
2 YRD
|
2
|
9980521445
|
VDK#&Vải dệt kim / 10A TLAIC058 SWEAT KNIT 54
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
FUQING TIONG LIONG XINYE SHOES MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1 YRD
|
3
|
9980521445
|
VDK#&Vải dệt kim / 10A TLAIC058 SWEAT KNIT 54
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
FUQING TIONG LIONG XINYE SHOES MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
2 YRD
|
4
|
9980521445
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / 10A TLWHC015 WEIR WOVEN 56 (85.00YARD=110.55M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
FUQING TIONG LIONG XINYE SHOES MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
110.55 MTK
|
5
|
9980521445
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / 10A TLWHC015 WEIR WOVEN 56 (9.00YARD=11.71M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
FUQING TIONG LIONG XINYE SHOES MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
11.71 MTK
|
6
|
9980521445
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / 00A TLWHC015 WEIR WOVEN 56 (20.00YARD=26.01M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
FUQING TIONG LIONG XINYE SHOES MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
26.01 MTK
|
7
|
2340209152
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / 10A TLWHC015 WEIR WOVEN 56 (8.00YARD=10.41M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
FUQING TIONG LIONG XINYE SHOES MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
10.41 MTK
|
8
|
2340209152
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / 10A TLWHC015 WEIR WOVEN 56 (3.00YARD=3.90M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
FUQING TIONG LIONG XINYE SHOES MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
3.9 MTK
|
9
|
2340209152
|
VDK#&Vải dệt kim / 10A TLAIC058 SWEAT KNIT 54
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
FUQING TIONG LIONG XINYE SHOES MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
3 YRD
|
10
|
7497251451
|
VTHM2#&Vải dệt thoi từ xơ tổng hợp / 10A TLWHC015 WEIR WOVEN 56 (2.00YARD=2.60M2)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
FUQING TIONG LIONG XINYE SHOES MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
2.6 MTK
|