1
|
291221OLC2130391
|
SPIRULINA POWDER (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 20kg/carton); số lô: CP21046; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
FUQING KING DNARMSA SPIRULINA CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
241221SMLCL21120094
|
Nguyên liệu thực phẩm: Bột tảo xoắn- Spirulina Powder. Dạng bột. Hàng mới. Batch No: CP21046. NSX: 11/2021. HSD: 11/2024. NSX: Fuqing king dnarmsa Spirulina Co Ltd, China
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Tân Hải Triều
|
FUQING KING DNARMSA SPIRULINA CO, LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
130322JHNL22030057
|
Nguyên liệu thực phẩm: Bột tảo xoắn- Spirulina Powder. Dạng bột. Hàng mới. Batch No: CP22003. NSX: 01/2022. HSD: 01/2025. NSX: Fuqing king dnarmsa Spirulina Co Ltd, China
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Tân Hải Triều
|
FUQING KING DNARMSA SPIRULINA CO, LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
301121OLC2130371
|
Nguyên liệu thực phẩm SPIRULINA POWDER, bột tảo xoắn. Số lô: CP21040. Ngày sx: 10.2021. HSD: 10.2023. Nhà sx: FUQING KING DNARMSA SPIRULINA CO., LTD -CHINA. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
FUQING KING DNARMSA SPIRULINA CO., LTD.
|
2021-12-21
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
301021LXMCLI211268
|
Nguyên liệu thực phẩm: Bột tảo xoắn- Spirulina Powder. Dạng bột. Hàng mới. Batch No: CP21035. NSX: 09/2021. HSD: 09/2024. NSX: Fuqing king dnarmsa Spirulina Co Ltd, China
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Tân Hải Triều
|
FUQING KING DNARMSA SPIRULINA CO, LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
020921LHZHPG21080127FZ
|
Nguyên liệu thực phẩm: Chiết xuất tảo xoắn- Spirulina Powder. Dạng bột. Hàng mới. Batch No: CP21025. NSX: 07/2021. HSD: 07/2024. NSX: Fuqing king dnarmsa Spirulina Co Ltd, China
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Tân Hải Triều
|
FUQING KING DNARMSA SPIRULINA CO LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
4842615923
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng:Bột tảo xoắn: SPIRULINA POWDER, 100g/túi, nhà sx: FUQING KING DNARMSA SPIRULINA CO.,LTD, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
FUQING KING DNARMSA SPIRULINA CO.,
|
2021-04-14
|
CHINA
|
2 BAG
|
8
|
151021OLC2130322
|
SPIRULINA POWDER (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 20kg/carton); số lô: CP21031; Hạn sử dụng: T08/2021- T08/2023; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
FUQING KING DNARMSA SPIRULINA CO., LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
9759080166
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm:SPIRULINA POWDER(chiết suất tảo xoắn),1kg/ gói,nsx:Fuqing King Dnarmsa Spirulina Co.Ltd,dùng nghiên cứu thử nghiệm,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Tân Hải Triều
|
FUQING KING DNARMSA SPIRULINA CO.,
|
2021-01-11
|
CHINA
|
2 BAG
|
10
|
291120OLC2030775
|
Nguyên liệu thực phẩm SPIRULINA POWDER; số CAS: 724424-92-4; số lô: CP20041; Nsx: 2020; hsd: 2022; xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
FUQING KING DNARMSA SPIRULINA CO., LTD
|
2020-07-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|