1
|
230222799210074000
|
FERROUS SULPHATE (FeSO4.7H2O), CAS 7782-63-0, dùng trong xử lý nước thải, dạng rắn, đóng gói 25Kg/bao, Hiệu: FU MING, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
FUMING(ZIBO)IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
216000 KGM
|
2
|
180322799210124000
|
FERROUS SULPHATE (FeSO4.7H2O), CAS 7782-63-0, dùng trong xử lý nước thải, dạng rắn, đóng gói 25Kg/bao, Hiệu: FU MING, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
FUMING(ZIBO)IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
162000 KGM
|
3
|
020222799210015668-02
|
Hóa Chất P.A.C (Polyaluminium Chloride) 29-32% (as Aluminium oxide) 40-90% (basicity), CAS 1327-41-9, dạng bột, dùng để xử lý nước thải, Hiệu: FU MING, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
FUMING(ZIBO)IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2022-02-21
|
CHINA
|
72000 KGM
|
4
|
020222799210015668-01
|
FERROUS SULPHATE (FeSO4.7H2O), CAS 7782-63-0, dạng rắn, dùng để xử lý nước thải, dạng rắn, Hiệu: FU MING, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
FUMING(ZIBO)IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
135000 KGM
|
5
|
060122VNQDSS2201009
|
FERROUS SULPHATE (FeSO4.7H2O), CAS 7782-63-0, dùng trong xử lý nước thải, dạng rắn, đóng gói 25Kg/bao, Hiệu: FU MING, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
FUMING(ZIBO)IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2022-01-15
|
CHINA
|
98000 KGM
|
6
|
050122VNQDSS2201008
|
FERROUS SULPHATE (FeSO4.7H2O), CAS 7782-63-0, dùng trong xử lý nước thải, dạng rắn, đóng gói 25Kg/bao, Hiệu: FU MING, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
FUMING(ZIBO)IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
98000 KGM
|