1
|
280322YLS22007525-02
|
Bột xử lý bề mặt kim loại WA-60 (1 túi = 20 kg). TPHH: Al2O3, SiO2, Fe2O3, Na2O
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
FUKOKU CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 BAG
|
2
|
280322YLS22007525-02
|
Bột xử lý bề mặt kim loại A-120 (1 túi = 20 kg). TPHH: Al2O3, SiO2, Fe2O3, TiO2
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
FUKOKU CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2 BAG
|
3
|
280322YLS22007525-02
|
Bột xử lý bề mặt kim loại WA-60 (1 túi = 20 kg). TPHH: Al2O3, SiO2, Fe2O3, Na2O
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
FUKOKU CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6 BAG
|
4
|
250222YLS22000625-02
|
Bột xử lý bề mặt kim loại WA-60 (1 túi = 20 kg). TPHH: Al2O3, SiO2, Fe2O3, Na2O
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
FUKOKU CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3 BAG
|
5
|
250222YLS22000625-02
|
Bột xử lý bề mặt kim loại A-120 (1 túi = 20 kg). TPHH: Al2O3, SiO2, Fe2O3, TiO2. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
FUKOKU CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2 BAG
|
6
|
270122YLKS1077162-02
|
Bột xử lý bề mặt kim loại WA-60 (1 túi = 20 kg). TPHH: Al2O3, SiO2, Fe2O3, Na2O. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
FUKOKU CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5 BAG
|
7
|
270122YLKS1077162-02
|
Bột xử lý bề mặt kim loại WA-60 (1 túi = 20 kg). TPHH: Al2O3, SiO2, Fe2O3, Na2O. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
FUKOKU CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2 BAG
|
8
|
270122YLKS1077162-02
|
Bột xử lý bề mặt kim loại WA-60 (1 túi = 20 kg). TPHH: Al2O3, SiO2, Fe2O3, Na2O. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
FUKOKU CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3 BAG
|
9
|
270122YLKS1077162-02
|
Bột xử lý bề mặt kim loại WA-180 (1 túi = 20 kg). TPHH: Al2O3, SiO2, Fe2O3, Na2O
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
FUKOKU CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1 BAG
|
10
|
270122YLKS1077162-02
|
Bột xử lý bề mặt kim loại A-120 (1 túi = 20 kg). TPHH: Al2O3, SiO2, Fe2O3, TiO2. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
FUKOKU CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2 BAG
|