1
|
NEC74442944
|
Máy xét nghiệm miễn dịch Model: Lumipulse G600II(SN:KE190419B)(gồm máy và phụ kiện) Hãng sx:Fujirebio Inc/Nhật Bản,mới 100% năm sx:2019
|
Công Ty TNHH Vietmed Hcm
|
FUJIREBIO INC
|
2019-09-23
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
NEC74442944
|
Máy xét nghiệm miễn dịch Model: Lumipulse G600II(SN:KE190418B)(gồm máy và phụ kiện)Hãng sx:Fujirebio Inc/Nhật Bản,mới 100% năm sx:2019
|
Công Ty TNHH Vietmed Hcm
|
FUJIREBIO INC
|
2019-09-23
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
NEC74442944
|
Máy xét nghiệm miễn dịch Model: Lumipulse G1200 (SN:JB191541B)(gồm máy và phụ kiện)Hãng sx:Fujirebio Inc/Nhật Bản,mới 100% năm sx:2019
|
Công Ty TNHH Vietmed Hcm
|
FUJIREBIO INC
|
2019-09-23
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
NEC74442944
|
Máy xét nghiệm miễn dịch Model: Lumipulse G1200 (SN:JL181530B)(gồm máy và phụ kiện)Hãng sx:Fujirebio Inc/Nhật Bản,mới 100% năm sx:2019
|
Công Ty TNHH Vietmed Hcm
|
FUJIREBIO INC
|
2019-09-23
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
NEC74442944
|
Máy xét nghiệm miễn dịch Model: Lumipulse G600II(SN:KE190419B)(gồm máy và phụ kiện) Hãng sx:Fujirebio Inc/Nhật Bản,mới 100% năm sx:2019
|
Công Ty TNHH Vietmed Hcm
|
FUJIREBIO INC
|
2019-09-23
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
NEC74442944
|
Máy xét nghiệm miễn dịch Model: Lumipulse G600II(SN:KE190418B)(gồm máy và phụ kiện)Hãng sx:Fujirebio Inc/Nhật Bản,mới 100% năm sx:2019
|
Công Ty TNHH Vietmed Hcm
|
FUJIREBIO INC
|
2019-09-23
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
NEC74442944
|
Máy xét nghiệm miễn dịch Model: Lumipulse G1200 (SN:JB191541B)(gồm máy và phụ kiện)Hãng sx:Fujirebio Inc/Nhật Bản,mới 100% năm sx:2019
|
Công Ty TNHH Vietmed Hcm
|
FUJIREBIO INC
|
2019-09-23
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
NEC74442944
|
Máy xét nghiệm miễn dịch Model: Lumipulse G1200 (SN:JL181530B)(gồm máy và phụ kiện)Hãng sx:Fujirebio Inc/Nhật Bản,mới 100% năm sx:2019
|
Công Ty TNHH Vietmed Hcm
|
FUJIREBIO INC
|
2019-09-23
|
CHINA
|
1 SET
|