1
|
5135259743
|
C.VLC00594#&Đèn pin (dùng 2 pin AA1.5V)
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA RUBBER LTD.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
140 PCE
|
2
|
5135259743
|
C.VLC00595#&Gương tín hiệu
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA RUBBER LTD.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
110 PCE
|
3
|
5135259743
|
C.VLC00497#&Hộp thẻ nhận dạng tàu (bằng nhựa)
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA RUBBER LTD.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
5135259743
|
C.VLC00496#&Hộp đồ câu cá
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA RUBBER LTD.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
70 PCE
|
5
|
5135259743
|
C.VLC00498#&Dao cắt (dụng cụ đóng gói của xuồng cứu sinh)
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA RUBBER LTD.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
120 PCE
|
6
|
5135259743
|
C.VLC00653#&Còi (nhựa)
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA RUBBER LTD.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
5135259743
|
C.VLC00591#&Dụng cụ mở đồ hộp
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA RUBBER LTD.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
150 PCE
|
8
|
5135259743
|
C.VLC00589#&Thiết bị bơm hơi (dùng tay)
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA RUBBER LTD.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
30 SET
|
9
|
5135259743
|
C.VLC00573#&Mái chèo (bằng nhựa)
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA RUBBER LTD.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
5135259743
|
C.VLC00574#&Tấm xốp thấm nước
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA RUBBER LTD.
|
2019-04-03
|
CHINA
|
100 PCE
|