1
|
200322AMIGL220110849A
|
C.VLC00688#&Tấm đệm cách nhiệt polyetylene tráng phủ nhôm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA COMPOSITES INC.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
200 MTK
|
2
|
9980495243
|
C.VLC00595#&Gương tín hiệu. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA COMPOSITES INC.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
30 PCE
|
3
|
9980495243
|
C.VLC00594#&Đèn pin (dùng 2 pin AA1.5V). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA COMPOSITES INC.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
9980495243
|
C.VLC00498#&Dao cắt (dụng cụ đóng gói của xuồng cứu sinh). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA COMPOSITES INC.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
9980495243
|
C.VLC00591#&Dụng cụ mở đồ hộp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA COMPOSITES INC.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
9980495243
|
C.VLC00572#&Vòng nổi (bằng cao su phi 11cm) kèm dây nylon. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA COMPOSITES INC.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
9980495243
|
C.VLC00574#&Tấm xốp thấm nước. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA COMPOSITES INC.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
50 PCE
|
8
|
110421KTEVND10008-02
|
FCHF-TD-617#&Chất chống dính cho khuôn Mono-Coat D1475W, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA COMPOSITES INC.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
9
|
110421KTEVND10008-02
|
FCHF-TD-616#&Chất chống dính cho khuôn MR W-6881-AL chứa 86% water , Isopropylalcohol 4%, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA COMPOSITES INC.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
10
|
110421KTEVND10008-02
|
FCHF-TD-615#&Chất chống dính cho khuôn MR W-6824-AL chứa 92% water , Isopropylalcohol 2%, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng
|
FUJIKURA COMPOSITES INC.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
0.5 KGM
|