1
|
160222COAU7236882560
|
Sợi Polyamide 6.0/Nylon các loại
|
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên
|
FUJIAN SILKBORN TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
17706 KGM
|
2
|
070122028B508236
|
hykd pa6#&Sợi Polyamide 6.0/Nylon các loại
|
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên
|
FUJIAN SILKBORN TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
8853 KGM
|
3
|
070122028B508236
|
POLYESTER 45D#&Sợi tổng hợp gốc POLYESTER độ mảnh dưới 67decitex
|
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên
|
FUJIAN SILKBORN TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3756.8 KGM
|
4
|
160122COAU7236380030
|
hykd pa6#&Sợi Polyamide 6.0/Nylon các loại
|
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên
|
FUJIAN SILKBORN TRADE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
17706 KGM
|
5
|
080122COAU7236380090
|
hykd pa6#&Sợi Polyamide 6.0/Nylon các loại
|
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên
|
FUJIAN SILKBORN TRADE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
17706 KGM
|
6
|
300322COAU7237780670
|
hykd pa6#&sợi polyamide 6.0/Nylon các loại
|
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên
|
FUJIAN SILKBORN TRADE CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
16344 KGM
|
7
|
260322COAU7237653200
|
hykd pa6#&sợi polyamide 6.0/Nylon các loại
|
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên
|
FUJIAN SILKBORN TRADE CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
16344 KGM
|
8
|
240322COAU7237653260
|
hykd pa6#&sợi polyamide 6.0/Nylon các loại
|
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên
|
FUJIAN SILKBORN TRADE CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
8853 KGM
|
9
|
240322COAU7237653260
|
POLYESTER 45D#&Sợi tổng hợp gốc POLYESTER độ mảnh dưới 67decitex
|
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên
|
FUJIAN SILKBORN TRADE CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
7513.6 KGM
|
10
|
060422COAU7237934560
|
hykd pa6#&sợi polyamide 6.0/Nylon các loại
|
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên
|
FUJIAN SILKBORN TRADE CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
17706 KGM
|