1
|
080122HANL21120715
|
35#&Vải 100% Polyester (Vải dệt kim. Khổ 58/60". Trọng lượng: 95G/M2)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH THọ XUâN
|
FUJIAN SHOWME GROUP CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8444 YRD
|
2
|
060122UMBOE2021120164
|
Fab04#&Vải dệt kim, 100% POLYESTER, KHỔ 60 INCH. (Phí MOQ Surcharge = 301.5 USD)
|
Công ty TNHH Linea Aqua Việt Nam
|
FUJIAN SHOWME GROUP CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1640.07 MTK
|
3
|
050122DONA22010007
|
VCL-PS155M#&Vải dệt kim POLYESTER 81%+SPANDEX 19%,490GSM, khổ 152cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
FUJIAN SHOWME GROUP CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
169 MTR
|
4
|
080422DWGSE2204005
|
FK003#&Vải dệt kim có NYLON là thành phần chính (92%NYLON+8%SPANDEX, khổ 60", trọng lượng 150GSM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế MIDO-VINA
|
FUJIAN SHOWME GROUP CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
8418 YRD
|
5
|
SZX2204009A
|
V-NS155M#&Vải dệt kim (88% Nylon, 12% Spandex) khổ 152 cm
|
CôNG TY Cổ PHầN SCAVI
|
FUJIAN SHOWME GROUP CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1062 MTR
|
6
|
HANF21120166
|
25#&Vải 82% Nylon 18% Spandex (Vải dệt kim có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su), trọng lượng 190g/m2, khổ 58/60". Hàng mới 100%
|
Công Ty CP May Minh Anh-Kim Liên
|
FUJIAN SHOWME GROUP CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
8734 YRD
|
7
|
HANF21120166
|
34#&Vải 100% Polyester/Vải dệt kim trọng lượng 95g/m2, khổ 58/60". Hàng mới 100%
|
Công Ty CP May Minh Anh-Kim Liên
|
FUJIAN SHOWME GROUP CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
25917 YRD
|
8
|
040422DWGSE2203068
|
FK003#&Vải dệt kim có NYLON là thành phần chính (92%NYLON+8%SPANDEX, khổ 60", trọng lượng 150GSM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế MIDO-VINA
|
FUJIAN SHOWME GROUP CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
10035 YRD
|
9
|
220422DONA22040249
|
V-NS155M#&Vải dệt kim (88% Nylon, 12% Spandex) khổ 152 cm
|
CôNG TY Cổ PHầN SCAVI
|
FUJIAN SHOWME GROUP CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
177 MTR
|
10
|
220422DONA22040249
|
V-NS155M#&Vải dệt kim (88% Nylon, 12% Spandex) khổ 152 cm
|
CôNG TY Cổ PHầN SCAVI
|
FUJIAN SHOWME GROUP CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
21912 MTR
|