1
|
061019SZ19100023
|
MDH#&Máy đồng hồ thời gian( gắn vào đồng hồ đồ chơi dùng cho trẻ em)
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
FUJIAN REIDA PRECISION CO.,LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
250000 PCE
|
2
|
020819SZ19080009
|
MDH#&Máy đồng hồ thời gian( gắn vào đồng hồ đồ chơi dùng cho trẻ em)
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
FUJIAN REIDA PRECISION CO.,LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
250000 PCE
|
3
|
140619SZ19060061
|
MDH#&Máy đồng hồ thời gian( gắn vào đồng hồ đồ chơi dùng cho trẻ em)
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
FUJIAN REIDA PRECISION CO.,LTD
|
2019-06-25
|
CHINA
|
250000 PCE
|
4
|
180419FOCA01355
|
MDH#&Máy đồng hồ thời gian( gắn vào đồng hồ đồ chơi dùng cho trẻ em)
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
FUJIAN REIDA PRECISION CO.,LTD
|
2019-04-26
|
CHINA
|
250000 PCE
|
5
|
101018FOC029737
|
MDH#&Máy đồng hồ thời gian( gắn vào đồng hồ đồ chơi dùng cho trẻ em)
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
FUJIAN REIDA PRECISION CO.,LTD
|
2018-10-27
|
CHINA
|
250000 PCE
|
6
|
220418FOC028104
|
MDH#&Máy đồng hồ thời gian
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
FUJIAN REIDA PRECISION CO.,LTD
|
2018-05-10
|
CHINA
|
250000 PCE
|
7
|
MDH#&Máy đồng hồ thời gian
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
FUJIAN REIDA PRECISION CO.,LTD
|
2018-02-23
|
CHINA
|
250000 PCE
|
8
|
FOC027422
|
MDH#&Máy đồng hồ thời gian
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
FUJIAN REIDA PRECISION CO.,LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
250000 PCE
|
9
|
SZ17120129
|
MDH#&Máy đồng hồ thời gian
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Hành Mỹ
|
FUJIAN REIDA PRECISION CO.,LTD
|
2018-01-04
|
CHINA
|
250000 PCE
|