1
|
1005190289503020
|
Nhôm thanh (dùng để sản xuất tấm thông gió ) , 1.2x80x2020 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THụY VI
|
FUJIAN NANPING ALUMINIUM CO., LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
3334 PCE
|
2
|
1005190289503020
|
Nhôm thanh (dùng để sản xuất tấm thông gió ) , 1.0x45x1191 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THụY VI
|
FUJIAN NANPING ALUMINIUM CO., LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
3533 PCE
|
3
|
1005190289503020
|
Nhôm thanh (dùng để sản xuất tấm thông gió ) , 1.0x45x1190 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THụY VI
|
FUJIAN NANPING ALUMINIUM CO., LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
10636 PCE
|
4
|
1005190289503020
|
Nhôm thanh (dùng để sản xuất tấm thông gió ) , 1.2x80x2020 mm
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THụY VI
|
FUJIAN NANPING ALUMINIUM CO., LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
3334 PCE
|
5
|
1005190289503020
|
Nhôm thanh (dùng để sản xuất tấm thông gió ) , 1.0x45x1191 mm
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THụY VI
|
FUJIAN NANPING ALUMINIUM CO., LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
3533 PCE
|
6
|
1005190289503020
|
Nhôm thanh (dùng để sản xuất tấm thông gió ) , 1.0x45x1190 mm
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THụY VI
|
FUJIAN NANPING ALUMINIUM CO., LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
10636 PCE
|
7
|
090119PERS181229
|
Đầu vít bake
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THụY VI
|
FUJIAN NANPING ALUMINIUM CO., LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
090119PERS181229
|
Nhôm thanh (dùng để sản xuất tấm thông gió ) , 2*80*2031 mm
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THụY VI
|
FUJIAN NANPING ALUMINIUM CO., LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
1035 PCE
|
9
|
090119PERS181229
|
Nhôm thanh (dùng để sản xuất tấm thông gió ) , 2*80*2030 mm
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THụY VI
|
FUJIAN NANPING ALUMINIUM CO., LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
597 PCE
|
10
|
090119PERS181229
|
Nhôm thanh (dùng để sản xuất tấm thông gió ) , 9*45*1190 mm
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THụY VI
|
FUJIAN NANPING ALUMINIUM CO., LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
3920 PCE
|