1
|
191121028B506935
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, tên khoa học: Mugil Cephalus, kích cỡ 1-2kg, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023 , hàng chưa qua chế biến
|
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội
|
FUJIAN HENGFA MARINE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
69348 KGM
|
2
|
2212190289509630
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh(Frozen pacific mackerel W/R-Scomber Japonicus), cỡ:400-600g/con,10kg/kiện. NSX: Fujian Hengfa Marine Biological Technology Co.,ltd. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
FUJIAN HENGFA MARINE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
12000 KGM
|
3
|
2212190289509630
|
Cá đối đông lạnh (Frozen Grey Mullet - Mugil Cephalus), cỡ: 1-2kg/con, 10kg/kiện. NSX: Fujian Hengfa Marine Biological Technology Co.,ltd. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
FUJIAN HENGFA MARINE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
14600 KGM
|