1
|
050322JWLEM22030054
|
NL031#&Vải dệt kim 62% Polyester 33% cotton 5% spandex khổ 62" ( 550yds, 2.65$/yd)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
FUJIAN HANNICE TEXTILE CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
502.92 MTR
|
2
|
SC044-11-HUE
|
BVIYD#&Băng viền (ren dệt bằng máy từ xơ nhân tạo, đã ngâm tẩm) khổ 23 cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
FUJIAN HANNICE TEXTILE CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
7860 YRD
|
3
|
SC044-11-HUE
|
BVIYD#&Băng viền (ren dệt bằng máy từ xơ nhân tạo, đã ngâm tẩm) khổ 23 cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
FUJIAN HANNICE TEXTILE CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
9572 YRD
|
4
|
190122JWLEM22010095
|
NL031#&Vải dệt kim 62% Polyester 33% cotton 5% spandex khổ 62" ( 1082yds, 2.65$/yd)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
FUJIAN HANNICE TEXTILE CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
989.38 MTR
|
5
|
1ZR821F38696416747
|
BVIYD#&Băng viền (ren dệt bằng máy từ xơ nhân tạo, đã ngâm tẩm) khổ 23 cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
FUJIAN HANNICE TEXTILE CO.,LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
161 YRD
|
6
|
261221JWLEM21120739
|
NL031#&Vải dệt kim 62% Polyester 33% cotton 5% spandex khổ 62" ( 494yds, 2.65$/yd)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
FUJIAN HANNICE TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
451.71 MTR
|
7
|
1ZR821F38692674949
|
BVIYD#&Băng viền (ren dệt bằng máy từ xơ nhân tạo, đã ngâm tẩm) khổ 23 cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
FUJIAN HANNICE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
224 YRD
|
8
|
081221JWLEM21111013
|
NL031#&Vải dệt kim 62% Polyester 33% cotton 5% elastane khổ 62" dùng cho may mặc ( 766yds, 2.65$/yd)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
FUJIAN HANNICE TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
700.43 MTR
|
9
|
1ZR821F38691028229
|
VCL-NE130YD#&Vải ren dệt bằng máy từ xơ nhân tạo, đã ngâm tẩm (90%Nylon 10%Elastane) Khổ 130cm 130g/m2
|
Công Ty Scavi Huế
|
FUJIAN HANNICE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
101 YRD
|
10
|
1ZR821F38697436474
|
BVIYD#&Băng viền (ren dệt bằng máy từ xơ nhân tạo, đã ngâm tẩm) khổ 20 cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
FUJIAN HANNICE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
1566 YRD
|