1
|
290120028A500561
|
Mộc nhĩ khô, mới qua sơ chế (sấy khô), chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 9 kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
1620 KGM
|
2
|
290120028A500561
|
Mộc nhĩ khô, mới qua sơ chế (sấy khô), chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 20 kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
19000 KGM
|
3
|
290120028A500561
|
Nấm hương khô, mới qua sơ chế (sấy khô), chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 21 kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
5040 KGM
|
4
|
290120028A500561
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 9 kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
1620 KGM
|
5
|
290120028A500561
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 20 kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
19000 KGM
|
6
|
290120028A500561
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 21 kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
5040 KGM
|
7
|
3112190289510080
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, khoảng 14kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
1540 KGM
|
8
|
3112190289510080
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, khoảng 9kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
1710 KGM
|
9
|
3112190289510080
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, khoảng 20kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
16200 KGM
|
10
|
3112190289510080
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 18kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
900 KGM
|