|
1
|
150121COAU7229445440
|
LHBTP-VM01#&Vải mộc thô chưa qua xử lý LH19841 Knitted fabric 100% polyester, khổ vải 60,)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
FUJIAN ANGEL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
103526 YRD
|
|
2
|
010121COAU7229045440
|
LHBTP-VM01#&Vải mộc thô chưa qua xử lý LH19842 Knitted fabric 100% polyester, khổ vải 60,)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
FUJIAN ANGEL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
34855 YRD
|
|
3
|
010121COAU7229045440
|
LHBTP-VM01#&Vải mộc thô chưa qua xử lý LH19841 Knitted fabric 100% polyester, khổ vải 60,)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
FUJIAN ANGEL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
106486 YRD
|
|
4
|
010121COAU7229045440
|
LHBTP-VM01#&Vải mộc thô chưa qua xử lý LH19914 Knitted fabric 100% polyester, khổ vải 60,)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
FUJIAN ANGEL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
75456 YRD
|
|
5
|
021220028A508906
|
LHBTP-VM01#&Vải mộc thô chưa qua xử lý (Vải dệt kim, thành phần, LH19843 Knitted fabric 100% polyester, khổ vải 60,
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
FUJIAN ANGEL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
10093 YRD
|
|
6
|
021220028A508906
|
LHBTP-VM01#&Vải mộc thô chưa qua xử lý (Vải dệt kim, thành phần, LH19842 Knitted fabric 100% polyester, khổ vải 60,
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
FUJIAN ANGEL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
31079 YRD
|
|
7
|
021220028A508906
|
LHBTP-VM01#&Vải mộc thô chưa qua xử lý (Vải dệt kim, thành phần, LH19841 Knitted fabric 100% polyester, khổ vải 60,
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
FUJIAN ANGEL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
45543 YRD
|
|
8
|
021220028A508906
|
LHBTP-VM01#&Vải mộc thô chưa qua xử lý (Vải dệt kim, thành phần, LH19841 Knitted fabric 100% polyester, khổ vải 60,
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
FUJIAN ANGEL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
45119 YRD
|