1
|
132100010970023
|
M-SNR-01#&Cảm biến quang- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-CĐ MĐSD DH 10 TK: 103851236160
|
CôNG TY TNHH FUJI XEROX HảI PHòNG
|
FUJI XEROX HAI PHONG CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
132100010970023
|
M-SNR-01#&Cảm biến quang- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-CĐ MĐSD DH 39 TK: 103864489410
|
CôNG TY TNHH FUJI XEROX HảI PHòNG
|
FUJI XEROX HAI PHONG CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
132100010115671
|
TVNCXN005#&Đầu nối
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
FUJI XEROX HAI PHONG CO., LTD.
|
2021-06-03
|
CHINA
|
10080 PCE
|
4
|
132100010115671
|
TVNCXN005#&Đầu nối
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
FUJI XEROX HAI PHONG CO., LTD.
|
2021-06-03
|
CHINA
|
2400 PCE
|
5
|
132100010115671
|
TVNCXN005#&Đầu nối
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
FUJI XEROX HAI PHONG CO., LTD.
|
2021-06-03
|
CHINA
|
24000 PCE
|
6
|
132100010115671
|
TVNCXN011#&Cầu chì
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
FUJI XEROX HAI PHONG CO., LTD.
|
2021-06-03
|
CHINA
|
60000 PCE
|
7
|
132100010115671
|
TVNCXN011#&Cầu chì
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
FUJI XEROX HAI PHONG CO., LTD.
|
2021-06-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
132100010115671
|
TVNCXN019#&Cuộn cảm
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
FUJI XEROX HAI PHONG CO., LTD.
|
2021-06-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|
9
|
132100010115671
|
TVNCXN011#&Cầu chì
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
FUJI XEROX HAI PHONG CO., LTD.
|
2021-06-03
|
CHINA
|
30000 PCE
|
10
|
132100010115671
|
TVNCXN011#&Cầu chì
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
FUJI XEROX HAI PHONG CO., LTD.
|
2021-06-03
|
CHINA
|
46500 PCE
|