1
|
131221RC2112009
|
Keo nhiệt 2209(Thành phần gồm: Polyurethane prepolymer 96-99%(68092-58-0), 4'4 - methylenediphenyl diisocyanate 0.8-4%(101-68-8)),dùng để dán gắn bản mạch bị lỗi trong xưởng sản xuất; mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
FUJI INTERNATIONAL (HONGKONG) COMPANY
|
2022-06-01
|
CHINA
|
190 BAG
|
2
|
THKA21000854
|
SFV-051#&Cuộn nỉ L15 TOKKO dày 1mm rộng 460mm
|
CôNG TY TNHH SANWA FELT VIệT NAM
|
FUJI CORP INTERNATIONAL HONG KONG, LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
47.38 MTK
|
3
|
8593025593
|
SFV-057#&Tấm mút SRS-24P kích thước 2.5t 250mm x 500mm
|
CôNG TY TNHH SANWA FELT VIệT NAM
|
FUJI CORP INTERNATIONAL HONG KONG, LTD
|
2021-06-11
|
CHINA
|
3.63 MTK
|
4
|
112100014978773
|
Keo nhiệt 2209,30ML/BAG;gồm: Tiền polyme polyurethane của diphenylmethane diisocyanate và polyether polyol 96-99%,Methylene di-p-phenyl diisocyanat 0.8-4%,để dán gắn linh kiện trog xưởg sx; mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
FUJI INTERNATIONAL (HONGKONG) COMPANY
|
2021-06-09
|
CHINA
|
100 BAG
|
5
|
112100016323588
|
Keo nhiệt 2209,30ML/BAG; (gồm: polyme polyurethane diphenylmethane diisocyanate polyether polyol 96-99%, Methylene dipphenyl diisocyanate 0.8-4%,dùng dán gắn linh kiện trong xưởng sản xuất; mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
FUJI INTERNATIONAL (HONGKONG) COMPANY
|
2021-05-11
|
CHINA
|
230 BAG
|
6
|
112100011632765
|
Keo nhiệt 2209,Mã: 0704006-003S0116 gồm: Tiền polyme polyurethane của diphenylmethane diisocyanate và polyether polyol 96-99%; Methylene di-p-phenyl diisocyanat 0.8-4%), 30ml/1 BAG;sx 2021, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
FUJI INTERNATIONAL (HONGKONG) COMPANY
|
2021-04-27
|
CHINA
|
100 BAG
|