1
|
070619COAU7072193470
|
Sợi nylon dệt vớ, NYLON 6 ,DTY-SD 70D/24F NIM RAW WHITE AA. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Sợi Bọc Spandex Sao Bắc
|
FUIJIAN JINJIANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
1002.85 KGM
|
2
|
070619COAU7072193470
|
Sợi nylon dệt vớ, NYLON 6 ,DTY-SD 70D/24F/2 NIM DOPED DYED BLACK AA Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Sợi Bọc Spandex Sao Bắc
|
FUIJIAN JINJIANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
3000.46 KGM
|
3
|
310319AMIGL190122757A
|
Sợi nylon dệt vớ, NYLON 6 DTY ,70D/24F*2 AA GRADE. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Sợi Bọc Spandex Sao Bắc
|
FUIJIAN JINJIANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-04-06
|
CHINA
|
984.54 KGM
|
4
|
180119COAU7072167250
|
Sợi nylon dệt vớ, NYLON 6 RAW WHITE,DTY 70D/24F/1 SD NIM Z TWIST AA GRADE. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Sợi Bọc Spandex Sao Bắc
|
FUIJIAN JINJIANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-01-28
|
CHINA
|
3012.43 KGM
|
5
|
QASFZHCM8R3076
|
Sợi nylon dệt vớ, NYLON 6 RAW WHITE,DTY 70D/24F/1 SD NIM Z GRADE A. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Sợi Bọc Spandex Sao Bắc
|
FUIJIAN JINJIANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-10-22
|
CHINA
|
1298.16 KGM
|
6
|
QASFZHCM8R3076
|
Sợi nylon dệt vớ, NYLON 6 RAW WHITE,DTY 70D/24F/1 SD NIM Z GRADE AA. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Sợi Bọc Spandex Sao Bắc
|
FUIJIAN JINJIANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-10-22
|
CHINA
|
4987.44 KGM
|