1
|
250222KMTCSHAI837219
|
Máy kéo thang máy (máy dẫn động, bộ phận của thang máy) GTW9S-61P5 90M 6.3KW 4V*10*16+PG1387. Nhãn hiệu TORIN, tải trọng 630kg, tốc độ 90m/p, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Bảo Phú
|
FUGO M&E (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
250222KMTCSHAI837219
|
Máy kéo thang máy (máy dẫn động, bộ phận của thang máy) GTW9S-61P0 60M 4.2KW 4V*10*16+PG1387. Nhãn hiệu TORIN, tải trọng 630kg, tốc độ 60m/p,hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Bảo Phú
|
FUGO M&E (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
26 PCE
|
3
|
250222KMTCSHAI837219
|
Máy kéo thang máy (máy dẫn động, bộ phận của thang máy) GTW7A-41P0 60M 3.3KW 4V*8*12+PG1387. Nhãn hiệu TORIN, tải trọng 450kg, tốc độ 60m/p, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Bảo Phú
|
FUGO M&E (SUZHOU) CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
140422217532885
|
Phụ tùng thang máy: Máy kéo thang máy (máy dẫn động) hiệu Torin GTW9S-81P5A, 90M 8KW 5V*10*16+ PG1387. Cấu tạo gồm:Động cơ đồng bộ,puly chuyển động,mâm hộp kim,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lĩnh Quân
|
FUGO M&E (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
140422217532885
|
Phụ tùng thang máy: Máy kéo thang máy (máy dẫn động) hiệu Torin GTW9S-81P0A, 60M 5KW 5V*10*16+ PG1387. Cấu tạo gồm:Động cơ đồng bộ,puly chuyển động,mâm hộp kim,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lĩnh Quân
|
FUGO M&E (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
140422217532885
|
Phụ tùng thang máy: Máy kéo thang máy (máy dẫn động) hiệu Torin GTW9S-61P0A, 60M 3.9KW 4V*10*16+ PG1387. Cấu tạo gồm:Động cơ đồng bộ,puly chuyển động,mâm hộp kim,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lĩnh Quân
|
FUGO M&E (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
140422217532885
|
Phụ tùng thang máy: Máy kéo thang máy (máy dẫn động) hiệu Torin GTW7A-41P0 3.3KW 60M 4V*8*12+PG1387. Cấu tạo gồm:Động cơ đồng bộ,puly chuyển động,mâm hộp kim,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lĩnh Quân
|
FUGO M&E (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
010721SZXX2021060007
|
Phụ tùng thang máy: Máy kéo thang máy (máy dẫn động) hiệu Torin ER1L-81P5 7.9KW 90M 320 800KG 6V*8*12+PG1387.PG. Cấu tạo gồm:Động cơ đồng bộ,puly chuyển động,mâm hộp kim,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lĩnh Quân
|
FUGO M&E (SUZHOU) CO., LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
010721SZXX2021060007
|
Phụ tùng thang máy: Máy kéo thang máy (máy dẫn động) hiệu Torin ER1L-81PO 5.2KW 60M 320 800KG 6V*8*12+PG1387.PG. Cấu tạo gồm:Động cơ đồng bộ,puly chuyển động,mâm hộp kim,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lĩnh Quân
|
FUGO M&E (SUZHOU) CO., LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
010721SZXX2021060007
|
Phụ tùng thang máy: Máy kéo thang máy (máy dẫn động) hiệu Torin ERSL-61P5 6.3KW 90M 320 630KG 5V*8*12+PG1387.PG. Cấu tạo gồm:Động cơ đồng bộ,puly chuyển động,mâm hộp kim,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Lĩnh Quân
|
FUGO M&E (SUZHOU) CO., LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
1 PCE
|