1
|
171221JJCXMHPAHD10240
|
Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói 29 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
FUAN RUN YUAN TEA CO.,LTD
|
2022-01-29
|
CHINA
|
9280 KGM
|
2
|
171221JJCXMHPAHD10240
|
Chè OOLONG (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, đã ủ men, 16kg/ hộp) (tên khoa học: Camellia sinensis)hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
FUAN RUN YUAN TEA CO.,LTD
|
2022-01-29
|
CHINA
|
7584 KGM
|
3
|
280121EGLV148100152148
|
Chè đen (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, đã ủ men, 8.42 kg/ hộp) (tên khoa học: Camellia sinensis)hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
FUAN RUN YUAN TEA CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
2004 KGM
|
4
|
280121EGLV148100152148
|
Chè OOLONG (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, đã ủ men, 18 kg/ hộp) (tên khoa học: Camellia sinensis)hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
FUAN RUN YUAN TEA CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
4788 KGM
|
5
|
061120EGLV148000335089
|
Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 36 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis)hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
FUAN RUN YUAN TEA CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
16200 KGM
|