1
|
200322ACE22203113
|
32#&Ôzê ( Dạng bộ )
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HLDS PTE.LTD / J-LAND KOREA CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
117968 SET
|
2
|
200322ACE22203113
|
1#&Vải 100% Polyester, khổ 58/60". SL 2192 Yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HLDS PTE.LTD / J-LAND KOREA CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
3054.65 MTK
|
3
|
200322ACE22203113
|
25#&Dây luồn, dây co các loại dạng chiếc
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HLDS PTE.LTD / J-LAND KOREA CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
14544 PCE
|
4
|
200322ACE22203113
|
1#&Vải 100% Polyester, khổ 54/55". SL 31970 Yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HLDS PTE.LTD / J-LAND KOREA CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
40839.02 MTK
|
5
|
060322ACE22203092
|
17#&Bo dệt chưa cắt ( vải bo 98%Poly 2%SP ) khổ 44/45". SL 859.7 YDs
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HLDS PTE.LTD /J-LAND KOREA CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
898.52 MTK
|
6
|
060322ACE22203092
|
7#&Vải 100% Nylon khổ 56/57" .SL 965 Yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HLDS PTE.LTD /J-LAND KOREA CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1277.53 MTK
|
7
|
060322ACE22203092
|
1#&Vải 100% Polyester, khổ 57/58" . SL 7664 yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HLDS PTE.LTD /J-LAND KOREA CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
10324.13 MTK
|
8
|
060322ACE22203092
|
39#&Chốt chặn các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HLDS PTE.LTD /J-LAND KOREA CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
57465 PCE
|
9
|
060122ACE22112261
|
1#&Vải 100% Polyester, khổ 57/58" . SL 5592 yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HLDS PTE.LTD /J-LAND KOREA CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7532.95 MTK
|
10
|
060122ACE22112261
|
39#&Chốt chặn các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HLDS PTE.LTD /J-LAND KOREA CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
17136 PCE
|