|
1
|
300322SNLCSHVL2604005
|
45#&Túi PE các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HD PTE.LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
14390 PCE
|
|
2
|
300322SNLCSHVL2604005
|
31#&Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go, miếng đáp các loại ( bằng giấy )
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HD PTE.LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
29504 PCE
|
|
3
|
300322SNLCSHVL2604005
|
1#&Vải 100% Polyester, khổ 56/57". SL 12703M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HD PTE.LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
18391.4 MTK
|
|
4
|
300322SNLCSHVL2604005
|
19#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HD PTE.LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
12390 PCE
|
|
5
|
300322SNLCSHVL2604005
|
61#&Phù hiệu ,logo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HD PTE.LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
6000 SET
|
|
6
|
130322SNLCSHVL2603695
|
23#&Dây dệt, dây băng, viền luồn, trang trí dạng chiếc
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HD PTE.LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
15000 PCE
|
|
7
|
130322SNLCSHVL2603695
|
31#&Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go, miếng đáp các loại ( bằng vải )
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HD PTE.LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
58700 PCE
|
|
8
|
130322SNLCSHVL2603695
|
63#&Băng gai khóa dính ( Nhám - lông )
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HD PTE.LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1450 MTR
|
|
9
|
130322SNLCSHVL2603695
|
14#&Dựng, mex các loại, khổ 38/39". SL 5300M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HD PTE.LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
5250.18 MTK
|
|
10
|
130322SNLCSHVL2603695
|
1#&Vải 100% Polyester 210T, khổ 56/57". SL 14600M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FU YUAN INT HD PTE.LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
21137.88 MTK
|