1
|
147886281339
|
Nút ấn bằng nhựa dùng lắp ráp tai nghe, mã liệu: 810-08312, nhãn hiệu Foxlink, dùng làm vật liệu lắp ráp tai nghe không dây - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU GANG ELECTRONICS (KUSHAN) CO,.LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
90 PCE
|
2
|
147886281339
|
Miếng nhựa dùng lắp ráp tai nghe, mã liệu: 818-09583, nhãn hiệu Foxlink, dùng làm vật liệu lắp ráp tai nghe không dây - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU GANG ELECTRONICS (KUSHAN) CO,.LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
290 PCE
|
3
|
147886281339
|
Vỏ tai nghe bằng nhựa, mã liệu: 818-09595, nhãn hiệu Foxlink, dùng làm vật liệu lắp ráp tai nghe không dây - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU GANG ELECTRONICS (KUSHAN) CO,.LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
608 PCE
|
4
|
147886281339
|
Vỏ dưới hộp đựng tai nghe bằng nhựa, mã liệu: 810-09762, nhãn hiệu Foxlink, dùng làm vật liệu lắp ráp tai nghe không dây - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU GANG ELECTRONICS (KUSHAN) CO,.LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
320 PCE
|
5
|
147886280880
|
Nắp trong vỏ hộp đựng tai nghe bằng nhựa, mã liệu: 810-08304, dùng làm vật liệu lắp ráp cho hộp đựng tai nghe không dây - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU GANG ELECTRONICS (KUSHAN) CO,.LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
1100 PCE
|
6
|
147886280880
|
Vỏ trước tai nghe bằng nhựa, mã liệu: 810-07504, nhãn hiệu Foxlink, dùng làm vật liệu lắp ráp tai nghe không dây - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU GANG ELECTRONICS (KUSHAN) CO,.LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
69 PCE
|
7
|
147886280696
|
Mẫu phụ trợ bằng thép, loại P20, dùng làm mẫu kiểm tra thử nghiệm vật liệu trong sản xuất tai nghe, nhãn hiệu: Foxlink, mã liệu: 818-09583 - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
FU GANG ELECTRONICS (KUSHAN) CO,.LTD
|
2020-03-15
|
CHINA
|
31 PCE
|