1
|
090521ZYTMINGSIKE2020050919
|
1#&Vải 100% Polyester (PF290TF), khổ 57/58", SL 3662yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / WUJIANG MINSK TRADE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
4933.06 MTK
|
2
|
ZYTSZMSK2021050836
|
1#&Vải 100% Polyester (PF290TF), khổ 57/58", SL 8393yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / WUJIANG MINSK TRADE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
11306.16 MTK
|
3
|
99913706114
|
1#&Vải 100% Polyester (PF290TF), khổ 57/58", SL 3963yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / WUJIANG MINSK TRADE CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
5338.53 MTK
|
4
|
99913705381
|
1#&Vải 100% Polyester (PS400TFPR), khổ 56/57", SL 35Yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / WUJIANG MINSK TRADE CO., LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
46.33 MTK
|
5
|
99913705381
|
7#&Vải 100% Nylon (NF380TF), khổ 56/57", SL 1199yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / WUJIANG MINSK TRADE CO., LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
1587.31 MTK
|
6
|
99913705381
|
1#&Vải 100% Polyester (PF290TF), khổ 57/58", SL 6449yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / WUJIANG MINSK TRADE CO., LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
8687.4 MTK
|
7
|
11287717630
|
7#&Vải 100% Nylon (NF380TF), khổ 56/57", SL 712yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / WUJIANG MINSK TRADE CO., LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
942.59 MTK
|
8
|
ACE13006320
|
1#&Vải 100% Polyester (PF290TF), khổ 57/58", SL 2076 Yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / WUJIANG MINSK TRADE CO., LTD
|
2021-06-14
|
CHINA
|
2796.56 MTK
|
9
|
ACE13006320
|
7#&Vải 100% Nylon (NF380TF), khổ 56/57", SL 606Yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / WUJIANG MINSK TRADE CO., LTD
|
2021-06-14
|
CHINA
|
802.26 MTK
|
10
|
ACE13005362
|
1#&Vải 100% Polyester (PF290TF), khổ 57/58", SL 1232yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / WUJIANG MINSK TRADE CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1659.62 MTK
|