1
|
020520SGHHPG004204
|
31#&Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go, miếng đáp các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / SHANGHAI GSG-TEX CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
25933 PCE
|
2
|
020520SGHHPG004204
|
1#&Vải 100% Polyester - 210T, khổ 58/59" ( SL 1179M)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / SHANGHAI GSG-TEX CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
1766.8 MTK
|
3
|
020520SGHHPG004204
|
37#&Cúc dập các loại ( 3 Phần )
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / SHANGHAI GSG-TEX CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
20000 SET
|
4
|
020520SGHHPG004204
|
37#&Cúc dập các loại ( 4 phần )
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / SHANGHAI GSG-TEX CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
30000 SET
|
5
|
020520SGHHPG004204
|
1#&Vải 100% Polyester - 290T, khổ 58/59". SL 1939M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / SHANGHAI GSG-TEX CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
2905.8 MTK
|
6
|
020520SGHHPG004204
|
4#&Vải 100% Cotton, khổ 58/59" ( Dài 4714.4 M)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / SHANGHAI GSG-TEX CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
7065 MTK
|
7
|
020520SGHHPG004204
|
1#&Vải 100% Polyester woven , khổ 57/58" (SL 503M)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / SHANGHAI GSG-TEX CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
741.02 MTK
|
8
|
220520SGHHPG004347
|
40#&Kẹp cỡ bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / SHANGHAI GSG-TEX CO.,LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
9100 PCE
|
9
|
220520SGHHPG004347
|
44#&Mắc treo bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / SHANGHAI GSG-TEX CO.,LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
4800 PCE
|
10
|
220520SGHHPG004347
|
31#&Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go, miếng đáp các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / SHANGHAI GSG-TEX CO.,LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
21500 PCE
|