1
|
060421Y-ST21030505
|
19#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / PINGHU INTERMODE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2577 PCE
|
2
|
060421Y-ST21030505
|
37#&Cúc dập các loại (2 phần)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / PINGHU INTERMODE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
108000 SET
|
3
|
060421Y-ST21030505
|
28#&Dây chun các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / PINGHU INTERMODE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
5600 MTR
|
4
|
060421Y-ST21030505
|
89#&Vải đã chần bông.100% Polyester khổ 58/59" . SL 4788M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / PINGHU INTERMODE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
7175.29 MTK
|
5
|
060421Y-ST21030505
|
31#&Nhãn mác, phù hiệu, logo các loại ( bằng vải )
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / PINGHU INTERMODE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
820 PCE
|
6
|
060421Y-ST21030505
|
37#&Cúc dập các loại (4 phần)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / PINGHU INTERMODE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
10300 SET
|
7
|
060421Y-ST21030505
|
14#&Dựng, mex các loại, 58/59", SL 4500M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / PINGHU INTERMODE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
6743.7 MTK
|
8
|
060421Y-ST21030505
|
1#&Vải 100% Polyester (Micro fiber) Khổ 56/57", SL 630M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / PINGHU INTERMODE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
912.11 MTK
|
9
|
060421Y-ST21030505
|
4#&Vải 100% Cotton Corduroy, khổ 56/57", SL 15092.8M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / PINGHU INTERMODE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
21851.35 MTK
|
10
|
99912080762
|
19#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / PINGHU INTERMODE CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
9412 PCE
|