|
1
|
121221PSLSHAHPG04139
|
14#&Dựng, mex các loại, khổ 38/39". SL 1500M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
1485.9 MTK
|
|
2
|
121221PSLSHAHPG04139
|
1#&Vải 100% Polyester (210T), khổ 56/57''. SL 300M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
434.34 MTK
|
|
3
|
121221PSLSHAHPG04139
|
1#&Vải 100% Polyester(WUZY-2), khổ 56/57", SL 54M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
78.66 MTK
|
|
4
|
121221PSLSHAHPG04139
|
1#&Vải 100% Polyester, khổ 56/57", SL 2053M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
2972.55 MTK
|
|
5
|
121221PSLSHAHPG04139
|
19#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
475 PCE
|
|
6
|
060421SNLBSHVL2600207
|
78#&Hạt chốt , Chuông chốt các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
63530 PCE
|
|
7
|
060421SNLBSHVL2600207
|
42#&Dây treo thẻ bài
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
63530 PCE
|
|
8
|
060421SNLBSHVL2600207
|
31#&Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go, miếng đáp các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
220283 PCE
|
|
9
|
060421SNLBSHVL2600207
|
1#&Vải 100% Polyester (HW-00244), khổ 145cm, SL 20456M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
29616.19 MTK
|
|
10
|
060421SNLBSHVL2600207
|
31#&Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go, miếng đáp các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
4630 PCE
|