|
1
|
030721JJCSHHPP103517N
|
15#&Bông xơ nhân tạo các loại (100G-Soft Polyfill), khổ 58/59", SL 500M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU BROTHER FORTUNE GARMENT CO.,LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
749.3 MTK
|
|
2
|
030721JJCSHHPP103517N
|
1#&Vải 100% Polyester(HW-00244B), Khổ 56/57", SL 3864M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU BROTHER FORTUNE GARMENT CO.,LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
5594.29 MTK
|
|
3
|
010121JJCSHHPP002734
|
19#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU BROTHER FORTUNE GARMENT CO.,LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
9162 PCE
|
|
4
|
010121JJCSHHPP002734
|
16#&Bông hạt, 100%polyester
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU BROTHER FORTUNE GARMENT CO.,LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
2190 KGM
|
|
5
|
010121JJCSHHPP002734
|
31#&Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go, miếng đáp các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU BROTHER FORTUNE GARMENT CO.,LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
76900 PCE
|
|
6
|
030821SITGSHHPJ07538A
|
1#&Vải 100% Polyester(HW-00244B), Khổ 56/57", SL 150M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU BROTHER FORTUNE GARMENT CO.,LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
217.2 MTK
|
|
7
|
030821SITGSHHPJ07538A
|
32#&Ôzê ( Dạng bộ )
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU BROTHER FORTUNE GARMENT CO.,LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
10000 SET
|
|
8
|
050521SITGSHHPJ07298C
|
31#&Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go, tem dán các loại (bằng giấy)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU BROTHER FORTUNE GARMENT CO.,LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
187187 PCE
|
|
9
|
050521SITGSHHPJ07298C
|
31#&Nhãn mác các loại (bằng vải)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU BROTHER FORTUNE GARMENT CO.,LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
13143 PCE
|
|
10
|
050521SITGSHHPJ07298C
|
1#&Vải 100% Polyester (HW-00244), khổ 56/57" (dài 16787M)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU BROTHER FORTUNE GARMENT CO.,LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
24304.22 MTK
|