1
|
060721ACE22107073
|
31#&Nhãn mác,thẻ các loại (bằng giấy)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / J-LAND KOREA CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1224 PCE
|
2
|
060721ACE22107081
|
1#&Vải 100% Polyester (PS400TFPR), khổ 56/57", SL 553Yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / J-LAND KOREA CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
732.09 MTK
|
3
|
060721ACE22107081
|
7#&Vải 100% Nylon (NF380TF), khổ 56/57", SL 185yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / J-LAND KOREA CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
244.91 MTK
|
4
|
060721ACE22107081
|
1#&Vải 100% Polyester (PF290TF), khổ 57/58", SL 18yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / J-LAND KOREA CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
24.24 MTK
|
5
|
060721ACE22107073
|
16#&Bông hạt, xơ nhân tạo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / J-LAND KOREA CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
638 KGM
|
6
|
060721ACE22107073
|
51#&Vải giả lông, khổ 59/60" (66% Acrylic 34% modacrylic), SL 79.1Yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / J-LAND KOREA CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
110.23 MTK
|
7
|
060721ACE22107081
|
19#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / J-LAND KOREA CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
2176 PCE
|
8
|
060421ACE22104101
|
19#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / J-LAND KOREA CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
4953 PCE
|
9
|
060421ACE22104101
|
1#&Vải 100%Polyester (210T), khổ 56/57", SL 425yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / J-LAND KOREA CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
562.64 MTK
|
10
|
060421ACE22104101
|
1#&Vải 100% Polyester (PSD240T-MK), khổ 56/57", SL 1518yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / J-LAND KOREA CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2009.63 MTK
|