1
|
220521SGHHPG007281
|
42#&Đạn nhựa, dây treo thẻ bài
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / HANGZHOU JU YI CHUANG TRADING CO., LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
15000 PCE
|
2
|
220521SGHHPG007281
|
22#&Dây dệt, dây băng, viền luồn, trang trí chưa cắt
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / HANGZHOU JU YI CHUANG TRADING CO., LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
14264.64 MTR
|
3
|
220521SGHHPG007281
|
31#&Nhãn mác,thẻ, tem dán các loại (bằng giấy)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / HANGZHOU JU YI CHUANG TRADING CO., LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
13811 PCE
|
4
|
220521SGHHPG007281
|
31#&Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go các loại (bằng vải)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / HANGZHOU JU YI CHUANG TRADING CO., LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
51400 PCE
|
5
|
220521SGHHPG007281
|
36#&Cúc đính các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / HANGZHOU JU YI CHUANG TRADING CO., LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
12500 PCE
|
6
|
220521SGHHPG007281
|
1#&Vải 100% Polyester (190T), khổ 56/57", SL 3269M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / HANGZHOU JU YI CHUANG TRADING CO., LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
4732.85 MTK
|
7
|
220521SGHHPG007281
|
52#&Băng dựng, dây viền lót cạp
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / HANGZHOU JU YI CHUANG TRADING CO., LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
6300 MTR
|
8
|
220521SGHHPG007281
|
14#&Dựng, mex các loại, khổ 42/43", SL 110M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / HANGZHOU JU YI CHUANG TRADING CO., LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
120.14 MTK
|
9
|
220521SGHHPG007281
|
14#&Dựng, mex các loại, khổ 58/59", SL 3200M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / HANGZHOU JU YI CHUANG TRADING CO., LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
4795.52 MTK
|
10
|
220521SGHHPG007281
|
3#&Vải 90% Polyester 10%Spandex, khổ 56/57", SL 6028M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / HANGZHOU JU YI CHUANG TRADING CO., LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
8727.33 MTK
|