1
|
132000008993355
|
18#&Bo dệt cắt sẵn ( 1 sets = 3 Pcs)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-09-07
|
CHINA
|
11127 PCE
|
2
|
132000008993355
|
22#&Dây dệt, dây băng, viền luồn, trang trí chưa cắt
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-09-07
|
CHINA
|
360 MTR
|
3
|
132000008993355
|
31#&Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go, miếng đáp các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-09-07
|
CHINA
|
7272 PCE
|
4
|
132000008993355
|
31#&Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go, miếng đáp các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-09-07
|
CHINA
|
11800 PCE
|
5
|
132000008993355
|
24#&Dây luồn, dây co các loại chưa cắt
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-09-07
|
CHINA
|
4800 MTR
|
6
|
132000008993355
|
14#&Dựng, mex các loại, khổ 148CM . SL 4670M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-09-07
|
CHINA
|
6879.84 MTK
|
7
|
132000008993355
|
28#&Dây chun các loại ( chun tròn )
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-09-07
|
CHINA
|
3500 MTR
|
8
|
132000008993355
|
37#&Cúc dập các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-09-07
|
CHINA
|
7348 SET
|
9
|
132000008993355
|
39#&Chốt chặn các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-09-07
|
CHINA
|
7372 PCE
|
10
|
132000008993355
|
32#&Ôzê ( Dạng bộ )
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-09-07
|
CHINA
|
14700 SET
|