1
|
112100017966703
|
NPL38.20#&Đinh đế giày bằng kim loại ( 1 pce= 0.00127 kg)
|
Công ty TNHH Framas Việt nam
|
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMAS VIET NAM
|
2022-05-01
|
CHINA
|
600000 PCE
|
2
|
112100017966703
|
NPL38.05#&Hạt nhựa PolyStyrene
|
Công ty TNHH Framas Việt nam
|
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMAS VIET NAM
|
2022-05-01
|
CHINA
|
120000 KGM
|
3
|
112100017966703
|
NPL38.04#&Hạt nhựa Polyamit
|
Công ty TNHH Framas Việt nam
|
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMAS VIET NAM
|
2022-05-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
112100017966703
|
NPL38.01#&Hạt nhựa Thermoplastic Polyurethane
|
Công ty TNHH Framas Việt nam
|
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMAS VIET NAM
|
2022-05-01
|
CHINA
|
150000 KGM
|
5
|
112100013909518
|
NPL36.24#&Chất phụ gia chống UV dạng bột
|
Công ty TNHH Framas Việt nam
|
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMAS VIET NAM
|
2021-07-23
|
CHINA
|
158 KGM
|
6
|
112100013909518
|
NPL36.19#&Chất Phụ gia
|
Công ty TNHH Framas Việt nam
|
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMAS VIET NAM
|
2021-07-23
|
CHINA
|
3885.48 KGM
|
7
|
112100013909518
|
NPL36.05#&Hạt nhựa PolyStyrene
|
Công ty TNHH Framas Việt nam
|
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMAS VIET NAM
|
2021-07-23
|
CHINA
|
314329.92 KGM
|
8
|
112100013909518
|
NPL36.04#&Hạt nhựa Polyamit
|
Công ty TNHH Framas Việt nam
|
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMAS VIET NAM
|
2021-07-23
|
CHINA
|
42515.86 KGM
|
9
|
112100013909518
|
NPL36.01#&Hạt nhựa Thermoplastic Polyurethane
|
Công ty TNHH Framas Việt nam
|
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMAS VIET NAM
|
2021-07-23
|
CHINA
|
214364.97 KGM
|
10
|
112100013909518
|
NPL36.12#&Vải không dệt
|
Công ty TNHH Framas Việt nam
|
FRAMAS HONG KONG LTD/CONG TY FRAMAS VIET NAM
|
2021-07-23
|
CHINA
|
13342.13 MTK
|