1
|
030620ZSNAWS20060006
|
Đế bu lông M16 bằng kim loại, dùng trong xây dựng; mới 100%
|
Công ty TNHH FREYSSINET Việt Nam
|
FPC ASIA PTE LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
4000 PCE
|
2
|
270420HKC2004002
|
Tấm khe co giãn bằng nhôm (loại WD110, dài = 1m) - Cấu kiện dùng trong xây dựng cầu đường; mới 100%
|
Công ty TNHH FREYSSINET Việt Nam
|
FPC ASIA PTE LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
400 PCE
|
3
|
190520HKC2005001
|
Khe co giãn bằng nhôm (loại WD110, dài = 1m) - Cấu kiện dùng trong xây dựng cầu đường; mới 100%
|
Công ty TNHH FREYSSINET Việt Nam
|
FPC ASIA PTE LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
400 PCE
|
4
|
190520HKC2005001
|
Khe co giãn bằng nhôm (loại WD60, dài = 1m) - Cấu kiện dùng trong xây dựng cầu đường; mới 100%
|
Công ty TNHH FREYSSINET Việt Nam
|
FPC ASIA PTE LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
110 PCE
|
5
|
300919HKC1909002
|
Tấm khe co giãn bằng nhôm (loại WD160, dài = 1m) - Cấu kiện dùng trong xây dựng cầu đường; mới 100%
|
Công ty TNHH FREYSSINET Việt Nam
|
FPC ASIA PTE LTD
|
2019-10-10
|
CHINA
|
151 PCE
|
6
|
220419HKC1904003
|
Tấm khe co giãn bằng nhôm (loại WD110, dài = 1m) - Cấu kiện dùng trong xây dựng cầu đường; mới 100%
|
Công ty TNHH FREYSSINET Việt Nam
|
FPC ASIA PTE LTD
|
2019-05-06
|
CHINA
|
400 PCE
|
7
|
ZSNAWS19040077
|
Đế bu lông M12 socket, dùng trong xây dựng; mới 100%
|
Công ty TNHH FREYSSINET Việt Nam
|
FPC ASIA PTE LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
261118HKC1811002
|
Bát neo 22C15 (phi 220x90) - Cấu kiện dùng để neo cáp trong xây dựng; mới 100%
|
Công ty TNHH FREYSSINET Việt Nam
|
FPC ASIA PTE, LTD
|
2018-12-22
|
SINGAPORE
|
5 PCE
|
9
|
261118HKC1811002
|
Bát neo 13C15 (phi 160x70) - Cấu kiện dùng để neo cáp trong xây dựng; mới 100%
|
Công ty TNHH FREYSSINET Việt Nam
|
FPC ASIA PTE, LTD
|
2018-12-22
|
SINGAPORE
|
102 PCE
|
10
|
261118HKC1811002
|
Bát neo 7C15 (phi 110x55) - Cấu kiện dùng để neo cáp trong xây dựng; mới 100%
|
Công ty TNHH FREYSSINET Việt Nam
|
FPC ASIA PTE, LTD
|
2018-12-22
|
SINGAPORE
|
60 PCE
|