1
|
775311720265
|
Module không dây WLAN 802 11, sử dụng cho điện thoại di động, dùng làm mẫu trong sản xuất, HSX: FOXCONN, P/N: J20H10400. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
FOXCONN
|
2021-12-28
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
813509009581
|
Đầu kết nối, dòng điện 3A, NSX: Foxconn, dùng cho bảng mạch của điện thoại di động, hàng mẫu phục vụ sản xuất - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
FOXCONN
|
2021-11-05
|
CHINA
|
7000 PCE
|
3
|
813504509333
|
Ăng ten ANEP5M2-CCG-EH, NCC: FOXCONN, dùng làm mẫu cho bộ định tuyến wifi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HON YAO FU
|
FOXCONN
|
2021-11-01
|
CHINA
|
356 PCE
|
4
|
9554810145
|
1910-ALW509#&Đầu nối dây điện xe đạp
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ALWAYS
|
FOXCONN
|
2021-10-16
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
774737410216
|
Nhãn giấy đã in mã sản phẩm bản mạch HSX: FOXCONN, mã liệu: 50-07062-A1U, kích thước: 15 x 10mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
FOXCONN
|
2021-09-13
|
CHINA
|
600 PCE
|
6
|
813504509344
|
Ăng ten 4TS2449-A0004, NCC: FOXCONN, dùng làm mẫu cho bộ định tuyến wifi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HON YAO FU
|
FOXCONN
|
2021-08-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
813504509344
|
Ăng ten ANEP5M2-CCG07-EH, NCC: FOXCONN, dùng làm mẫu cho bộ định tuyến wifi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HON YAO FU
|
FOXCONN
|
2021-08-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
813504509344
|
Ăng ten 4TS2449-A0003, NCC: FOXCONN, dùng làm mẫu cho bộ định tuyến wifi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HON YAO FU
|
FOXCONN
|
2021-08-04
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
813504509344
|
Ăng ten 4TS2449-A0002, NCC: FOXCONN, dùng làm mẫu cho bộ định tuyến wifi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HON YAO FU
|
FOXCONN
|
2021-08-04
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
813504509344
|
Ăng ten 4TS4009-A0009, NCC: FOXCONN, dùng làm mẫu cho bộ định tuyến wifi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HON YAO FU
|
FOXCONN
|
2021-08-04
|
CHINA
|
28 PCE
|