|
1
|
112100009016086
|
Máy ép nhựa (308V, 5.5/7.5kw), Model: KW25P-TR, phụ kiện đồng bộ đi kèm - TĐMĐSD từ TK 392-NTX ngày 27/11/2012, mục số 01
|
Công ty TNHH Điện Tử FOSTER (Việt Nam)
|
FOSTER ELECTRIC C0.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
5 SET
|
|
2
|
112100009016086
|
Máy kiểm tra trọng lượng keo mức cân đối đa 30kg,dung sai 1gram,dòng điện 12V,6W,Model:JS-30D,dùng cân NPL hàng hóa trong công ty (đồng bộ không tháo rời)-TĐMĐSD từ TK 378-NTX ngày 26/09/2012,mục số 1
|
Công ty TNHH Điện Tử FOSTER (Việt Nam)
|
FOSTER ELECTRIC C0.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
27 SET
|
|
3
|
112100009016086
|
Máy ép nhựa (308V, 5.5/7.5KW), Model: KW25P-TR & phụ kiện đồng bộ đi kèm - TĐMĐSD từ TK 350-NTX ngày 28/08/2012, mục số 01
|
Công ty TNHH Điện Tử FOSTER (Việt Nam)
|
FOSTER ELECTRIC C0.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
2 SET
|
|
4
|
112100009016086
|
Máy ép nhựa (308V, 5.5/7.5KW), Model: KW25P-TR & phụ kiện đồng bộ đi kèm - TĐMĐSD từ TK 349-NTX ngày 28/08/2012, mục số 01
|
Công ty TNHH Điện Tử FOSTER (Việt Nam)
|
FOSTER ELECTRIC C0.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
4 SET
|
|
5
|
112100009016086
|
Máy ép nhựa (308V,5.5/7.5KW),Model:KW25P-TR và phụ đồng bộ đi kèm - TĐMĐSD từ TK 340-NTX ngày 21/08/2012, mục số 01
|
Công ty TNHH Điện Tử FOSTER (Việt Nam)
|
FOSTER ELECTRIC C0.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
2 SET
|
|
6
|
112100009016086
|
Thiết bị điều khiển nhiệt độ, Model: MX-6000W, điện áp 220V - TĐMĐSD từ TK 121-NTX ngày 06/06/2012, mục số 01
|
Công ty TNHH Điện Tử FOSTER (Việt Nam)
|
FOSTER ELECTRIC C0.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
9 SET
|
|
7
|
112100009016086
|
Máy ép nhựa (5.5KW, 380V, Model: KW25B-SH (hàng đồng bộ không tháo rời) - TĐMĐSD từ TK 104-NTX ngày 02/06/2012, mục số 01
|
Công ty TNHH Điện Tử FOSTER (Việt Nam)
|
FOSTER ELECTRIC C0.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
4 SET
|
|
8
|
112100009016086
|
Máy tạo biểu tượng lên sản phẩm bằng tia laser (220V, 50HZ),Model: M355-D22 & phụ kiện đồng bộ đi kèm: Bộ điều khiển (09 cái) - TĐMĐSD từ TK 102-NTX ngày 02/06/2012, mục số 01
|
Công ty TNHH Điện Tử FOSTER (Việt Nam)
|
FOSTER ELECTRIC C0.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
9 SET
|
|
9
|
112100009016086
|
Máy hàn (nguyên lý hàn thiếc, 400W,220VAC), Model: TAP-6 & phụ kiện đồng bộ đi kèm: tủ điện (44 cái), để hàn linh kiện trên tấm mạch in - TĐMĐSD từ TK 100-NTX ngày 02/06/2012, mục số 01
|
Công ty TNHH Điện Tử FOSTER (Việt Nam)
|
FOSTER ELECTRIC C0.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
44 SET
|
|
10
|
112100009016086
|
Máy cắt chữ (AC 220V, máy gia công kim loại bằng cách cắt chữ theo mẫu), Model: APD-125, lực đập 800Kg, dòng điện 220V (hàng đồng bộ không tháo rời) - TĐMĐSD từ TK 95-NTX ngày 30/05/2012, mục số 01
|
Công ty TNHH Điện Tử FOSTER (Việt Nam)
|
FOSTER ELECTRIC C0.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
1 PCE
|