1
|
180721WN21070100
|
Đầu chống xoắn cáp bằng thép, hiệu THLE. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Tân Trường
|
FOSHAN TONGQIDA EQUIPMENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
18 PCE
|
2
|
060221LSFSEL210100019
|
Tời điện, tải trọng 5 tấn, chiều cao nâng 10m, dùng trong nhà máy, NSX: Shanghai Hugong, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Tân Trường
|
FOSHAN TONGQIDA EQUIPMENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
060221LSFSEL210100019
|
Tời điện, tải trọng 3 tấn, chiều cao nâng 10m, dùng trong nhà máy, NSX: Shanghai Hugong, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Tân Trường
|
FOSHAN TONGQIDA EQUIPMENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
161020LSFSEL201000001
|
Xe nâng tay (không có động cơ) dùng trong nhà xưởng, không tham gia giao thông nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sửa Chữa & Cơ Khí Trường An
|
FOSHAN TONGQIDA EQUIPMENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
161020LSFSEL201000001
|
Xe nâng tay (không có động cơ) dùng trong nhà xưởng, không tham gia giao thông, seri no: 20200916-2, nhãn hiệu Tongdaqizhong. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sửa Chữa & Cơ Khí Trường An
|
FOSHAN TONGQIDA EQUIPMENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
070620LGZHPG2052814
|
Dây cáp bằng vải, 1 chiếc dài 5 mét. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Tân Trường
|
FOSHAN TONGQIDA EQUIPMENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-06-13
|
CHINA
|
16 PCE
|