1
|
070122SHRJ21120373
|
104#&Sợi TP ( TT-TP-TC )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
FOSHAN RUHONG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5752.9 KGM
|
2
|
250122SHRJ22010098
|
104#&Sợi TP ( TT-TP-TC )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
FOSHAN RUHONG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5729.8 KGM
|
3
|
150422SHRJ22030291
|
104#&Sợi TP ( TT-TP-TC )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
FOSHAN RUHONG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
5572.1 KGM
|
4
|
060422SHRJ22040044
|
104#&Sợi TP ( TT-TP-TC )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
FOSHAN RUHONG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
5678.2 KGM
|
5
|
120322SHRJ22030066
|
104#&Sợi TP ( TT-TP-TC )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
FOSHAN RUHONG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
5734 KGM
|
6
|
200122SHRJ22010097
|
104#&Sợi TP ( TT-TP-TC )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
FOSHAN RUHONG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-01-22
|
CHINA
|
12930.9 KGM
|
7
|
161221SHRJ21120230
|
104#&Sợi TP ( TT-TP-TC )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
FOSHAN RUHONG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
5698.8 KGM
|
8
|
101221SHRJ21120143
|
104#&Sợi TP ( TT-TP-TC )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
FOSHAN RUHONG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
5644.8 KGM
|
9
|
070721SHRJ21060407
|
104#&Sợi TP ( TT-TP-TC )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
FOSHAN RUHONG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
5732.8 KGM
|
10
|
261121SHRJ21110321
|
104#&Sợi TP ( TT-TP-TC )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
FOSHAN RUHONG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
5702.2 KGM
|