1
|
RYF201902008
|
Sản phẩm không dệt từ Xơ ( 70% viscose fiber + 30% polyester)
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
FOSHAN NANHAI UNITE FURNITURE TRADING CO.LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
79.6 KGM
|
2
|
040119EGLV 149805573207
|
HVCT01#&ống nối viền lò xo - Connecting tube (5.0mm) ( (3000pcs per box)
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
FOSHAN NANHAI UNITE FURNITURE TRADING CO.LTD
|
2019-01-21
|
CHINA
|
60000 PCE
|
3
|
040119EGLV 149805573207
|
CL72#&Ghim dập kim loại dạng cuộn - 1220J Staples ( (54000pcs per box)
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
FOSHAN NANHAI UNITE FURNITURE TRADING CO.LTD
|
2019-01-21
|
CHINA
|
100 ROL
|
4
|
040119EGLV 149805573207
|
HV7428#&Nhãn Label
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
FOSHAN NANHAI UNITE FURNITURE TRADING CO.LTD
|
2019-01-21
|
CHINA
|
12200 PCE
|
5
|
040119EGLV 149805573207
|
PHO8#&Sản phẩm không dệt từ Xơ ( 70% viscose fiber+30% polyester), 200 gsm
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
FOSHAN NANHAI UNITE FURNITURE TRADING CO.LTD
|
2019-01-21
|
CHINA
|
5000 MTR
|
6
|
040119EGLV 149805573207
|
PHO6#&Sản phẩm không dệt từ Xơ ( 70% viscose fiber + 30% polyester), 160 gsm
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
FOSHAN NANHAI UNITE FURNITURE TRADING CO.LTD
|
2019-01-21
|
CHINA
|
9500 MTR
|
7
|
RYF201806015
|
CL72#&Ghim dập kim loại dạng cuộn - 1220J Staples ( (54000pcs per box)
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
FOSHAN NANHAI UNITE FURNITURE TRADING CO.LTD
|
2018-07-06
|
CHINA
|
140 ROL
|
8
|
QASSHKHCM8J1746
|
PHO6#&Sản phẩm không dệt từ Xơ ( 70% viscose fiber + 30% polyester), 160 gsm
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
FOSHAN NANHAI UNITE FURNITURE TRADING CO.LTD
|
2018-06-29
|
CHINA
|
11250 MTR
|
9
|
QASSHKHCM8J1746
|
PHO7#&Sản phẩm không dệt từ Xơ ( 70% viscose fiber + 30% polyester), 180 gsm
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
FOSHAN NANHAI UNITE FURNITURE TRADING CO.LTD
|
2018-06-29
|
CHINA
|
4950 MTR
|
10
|
RYF201806006
|
CL72#&Ghim dập kim loại dạng cuộn - 1220J Staples ( (54000pcs per box)
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
FOSHAN NANHAI UNITE FURNITURE TRADING CO.LTD
|
2018-06-20
|
CHINA
|
20 ROL
|