1
|
270219JIT713910039618
|
Lò nung nhôm dùng điện model: JT-1000, công suất 1.5KW, gồm Lò nung; sẻng, muỗng kim loại, vòi phun, quạt , găng tay, mới 100%
|
Công Ty TNHH Nam Đông
|
FOSHAN NANHAI LUYUAN METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
270219JIT713910039618
|
Nồi nấu nhôm băng gang, mới 100%
|
Công Ty TNHH Nam Đông
|
FOSHAN NANHAI LUYUAN METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
12 PCE
|
3
|
270219JIT713910039618
|
Hóa chất xử lý bột nhôm de-slag flux (ly-d3), mã cas 16893-85-9, Tên hóa học Sodium fluorosilicate, thành phần NA2SIF6 30%, NA3ALF6 5%, KCL 28%, NACL 20% , mới 100%
|
Công Ty TNHH Nam Đông
|
FOSHAN NANHAI LUYUAN METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
15 TNE
|
4
|
270219JIT713910039618
|
Lò nung nhôm model: JT-1000, công suất 1.5KW, gồm Lò nung; sẻng, muỗng kim loại, vòi phun, quạt , găng tay, mới 100%
|
Công Ty TNHH Nam Đông
|
FOSHAN NANHAI LUYUAN METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
270219JIT713910039618
|
Nồi nấu nhôm bằng kim loại, mới 100%
|
Công Ty TNHH Nam Đông
|
FOSHAN NANHAI LUYUAN METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
12 PCE
|
6
|
270219JIT713910039618
|
Hóa chất xử lý bột nhôm DE-SLAG FLUX (LY-D3), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nam Đông
|
FOSHAN NANHAI LUYUAN METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
15 MDW
|
7
|
270219JIT713910039618
|
Lò nung nhôm model: JT-1000, công suất 1.5KW, gồm Lò nung; sẻng, muỗng kim loại, vòi phun, quạt , găng tay, mới 100%
|
Công Ty TNHH Nam Đông
|
FOSHAN NANHAI LUYUAN METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
270219JIT713910039618
|
Nồi nấu nhôm bằng kim loại, mới 100%
|
Công Ty TNHH Nam Đông
|
FOSHAN NANHAI LUYUAN METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
12 PCE
|
9
|
270219JIT713910039618
|
Hóa chất xử lý bột nhôm DE-SLAG FLUX (LY-D3), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nam Đông
|
FOSHAN NANHAI LUYUAN METAL MATERIAL CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
15 MDW
|