1
|
250222EGLV148200055358
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 10 mm, ( SL thực: 26.830 Tấn, Đơn giá: 1400 USD ), TC: Q/TTPT001-2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
FOSHAN JINGYUEDA METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
26.83 TNE
|
2
|
250222EGLV148200055358
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 7 mm, ( SL thực: 34.384 Tấn, Đơn giá: 1400 USD ), TC: Q/TTPT001-2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
FOSHAN JINGYUEDA METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
34.38 TNE
|
3
|
130122YMLUI226129889
|
Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, full hard, dạng cuộn, chưa được xử lý nhiệt. Mác 430, dày:0.3mm x rộng:1245mmx cuộn, NSX:Guangdong Runxin Industrial Investment Co.,ltd. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Không Gỉ Kim Tự Tháp
|
FOSHAN JINGYUEDA METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
24218 KGM
|
4
|
030322CULVSHK2207103
|
Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính ngoài : 26*13mm; độ dày: 0.28mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng,( SL thực:9.949 tấn ).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
FOSHAN JINGYUEDA METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
9.95 TNE
|
5
|
030322CULVSHK2207103
|
Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính ngoài : 25*25mm; độ dày: 0.28mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng,( SL thực:17.054 tấn ).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
FOSHAN JINGYUEDA METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
17.05 TNE
|
6
|
030322CULVSHK2207103
|
Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính ngoài : 25.4mm; độ dày: 0.35mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng,( SL thực:7.457 tấn ).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
FOSHAN JINGYUEDA METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
7.46 TNE
|
7
|
030322CULVSHK2207103
|
Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính ngoài : 22.2mm; độ dày: 0.35mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng,( SL thực:7.92 tấn ).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
FOSHAN JINGYUEDA METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
7.92 TNE
|
8
|
100322COAU7237395400
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,mác thép D669,dạng cuộn cuốn không đều,đường kính:5.5mm,Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod,NSX: Fujian Tsingtuo Industrial Co., Ltd.TC thép: Q/TTPT001-2021.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
FOSHAN JINGYUEDA METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-03-26
|
CHINA
|
10104 KGM
|
9
|
100322COAU7237395400
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,mác thép S304,dạng cuộn cuốn không đều,đường kính:6.5mm,Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod,NSX: Fujian Tsingtuo Industrial Co., Ltd.TC thép:Q/TTPT001-2021.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
FOSHAN JINGYUEDA METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-03-26
|
CHINA
|
20335 KGM
|
10
|
100322COAU7237395400
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,mác thép S304,dạng cuộn cuốn không đều,đường kính:8.5mm,Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod,NSX: Fujian Tsingtuo Industrial Co., Ltd.TC thép:Q/TTPT001-2021.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
FOSHAN JINGYUEDA METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-03-26
|
CHINA
|
20064 KGM
|