1
|
200421712110209000
|
Cao su tổng hợp styren isopren dạng nguyên sinh (SIS), mã YH-1209, dạng hạt, dùng làm NLSX keo dán, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
FOSHAN JINDINGCHENG PLASTICS AND RUBBER COMPANY LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
900 KGM
|
2
|
200421712110209000
|
Hạt nhựa từ dầu mỏ C9, mã PR-120 ,dùng làm NLSX keo dán, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
FOSHAN JINDINGCHENG PLASTICS AND RUBBER COMPANY LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
6200 KGM
|
3
|
200421712110209000
|
Hạt nhựa từ dầu mỏ C9 (aromatic petroleum resin),số CAS 68478-07-9,dùng làm NLSX keo dán, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
FOSHAN JINDINGCHENG PLASTICS AND RUBBER COMPANY LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
800 KGM
|
4
|
200421712110209000
|
Gôm este (Glycerol Ester of Rosin), dạng hạt, mã #138 , số CAS 8050-31-5, dùng làm NLSX keo dán, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
FOSHAN JINDINGCHENG PLASTICS AND RUBBER COMPANY LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
1200 KGM
|
5
|
200421712110209000
|
Cao su tổng hợp styren butadien dạng nguyên sinh (SBS), mã LG 411S (số CAS 9003-55-8), dạng hạt, dùng làm NLSX keo dán, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
FOSHAN JINDINGCHENG PLASTICS AND RUBBER COMPANY LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
900 KGM
|
6
|
280619712910174000
|
Nhựa cumaron inden dạng hạt, số CAS 63393-89-5,dùng làm NLSX keo dán, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Đại Uy
|
FOSHAN JINDINGCHENG PLASTICS AND RUBBER COMPANY LIMITED
|
2019-06-07
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
280619712910174000
|
Gôm este (Glycerol Ester of Rosin), dạng hạt, mã GE85 (138), số CAS 8050-31-5, dùng làm NLSX keo dán, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Đại Uy
|
FOSHAN JINDINGCHENG PLASTICS AND RUBBER COMPANY LIMITED
|
2019-06-07
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
280619712910174000
|
Cao su tổng hợp styren butadien dạng nguyên sinh (SBS), mã LG 411 (số CAS 9003-55-8), dạng hạt, dùng làm NLSX keo dán, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Đại Uy
|
FOSHAN JINDINGCHENG PLASTICS AND RUBBER COMPANY LIMITED
|
2019-06-07
|
CHINA
|
2760 KGM
|
9
|
280619712910174000
|
Cao su tổng hợp styren isopren dạng nguyên sinh (SIS), mã YH-1209 (số CAS 25038-32-8), dạng hạt, dùng làm NLSX keo dán, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Đại Uy
|
FOSHAN JINDINGCHENG PLASTICS AND RUBBER COMPANY LIMITED
|
2019-06-07
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
280619712910174000
|
Hạt nhựa từ dầu mỏ C9, mã PR-120, số CAS 64742-16-1,dùng làm NLSX keo dán, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Đại Uy
|
FOSHAN JINDINGCHENG PLASTICS AND RUBBER COMPANY LIMITED
|
2019-06-07
|
CHINA
|
2750 KGM
|